전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a wedding ceremony.
một đám cưới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
invigorating ceremony
thuộc giáo xứ
마지막 업데이트: 2022-04-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
another wedding.
là 1 đám cưới khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
wedding feast!
có tiệc à !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- lovely wedding.
- tiệc cưới vui chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- piverts wedding?
- Đám cưới nhà pivert?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"wedding dance."
"dạ vũ ngày cưới".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
your typical wedding.
- cũng vậy! mọi thứ... khá thường
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
297 wedding gifts!
297 món quà cưới!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- my wedding tackle.
-cái mà dùng trong đám cưới ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
beautiful wedding cakes.
bánh cưới đẹp ghê.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
wedding & convention center
trung tÂm biỂu diỄn nghỆ thuẬt, yẾn tiỆc & hỘi nghỊ
마지막 업데이트: 2019-03-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- wedding pictures, sorry.
- Ảnh cưới, xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: