전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
what a life.
sướng chưa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what a life!
cuộc sống gì vậy chứ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what a sad talk.
thật đáng buồn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what a life, huh?
cuộc sống là thế nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what a...
thật là một...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- what a sad story.
- một câu chuyện buồn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
she camped out here. what a sad life.
sống ở đây mới buồn làm sao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what a waste of life.
phí phạm cuộc đời thật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what a day.
Ôi, ngày gì thế này!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- what a life you've led.
- cuộc đời anh thú vị nhỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- what a hero.
- th#7853;t anh h#249;ng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what a dumbass.
damn your so good
마지막 업데이트: 2023-12-05
사용 빈도: 1
품질:
what a beauty!
cô ấy có đẹp không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- what a shock.
- sốc thật!
마지막 업데이트: 2024-04-13
사용 빈도: 1
품질:
"what a shame!"
"thật đáng tiếc!"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- what's a lot?
- nhiều là bao nhiêu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what's a burin?
burin là gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- what's a restaurant?
- nhà hàng là gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what a fitting end to your life's pursuits.
thật là một sự kết thúc phù hợp cho cuộc tìm kiếm của đời anh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- what's "a fatality"?
- thật là thảm họa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다