검색어: what exclusive (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

what exclusive

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

exclusive.

베트남어

bản tin độc quyền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- exclusive.

베트남어

- Độc quyền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

exclusive sale

베트남어

bán độc quyền

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

min. (exclusive)

베트남어

tối thiểu (không kể)

마지막 업데이트: 2016-10-04
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

we were exclusive.

베트남어

bọn anh đến với nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

exclusive invite only.

베트남어

chỉ mời cậu thôi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

very exclusive -- men only.

베트남어

chỉ dành riêng cho đàn ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

you used to know what exclusive meant, dear.

베트남어

em từng hiểu "độc quyền" nghĩa là gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

is the contract exclusive?

베트남어

một thỏa thuận hai bên? không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

direct and exclusive control

베트남어

quyền kiểm soát trực tiếp và duy nhất

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

"it would be exclusive."

베트남어

"nó sẽ có tuyển chọn" (exclusive)

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

some exclusive amateur news footage

베트남어

"kênh new york số 1 vừa nhận được ..."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

which one's got the exclusive

베트남어

vâng?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- shedding is an exclusive endeavor.

베트남어

- lột xác là một công nghệ hiếm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- sade is not exclusive, my friend.

베트남어

- sade không như thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

this price list is exclusive of 10 vat

베트남어

Đơn giá trên chưa bao gồm 10%vat

마지막 업데이트: 2019-06-17
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

enroll now and enjoy our exclusive gift.

베트남어

hãy đăng ký tham gia và nhận quà tặng độc đáo của chúng tôi.

마지막 업데이트: 2013-10-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i'm in exclusive materials, you know.

베트남어

tôi muốn những tư liệu độc quyền về anh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i complimented your wife on the exclusive earrings.

베트남어

tôi đã khen vợ anh vì có những cái hoa tai độc quyền đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

are the two mutually exclusive in your experience?

베트남어

thế theo kinh nghiệm của ngươi thì ngươi và cô ta khác gì nhau?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,794,093,328 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인