검색어: what thing about a person make you are attracted (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

what thing about a person make you are attracted

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

this is the kind of thing that reveals a lot about a person.

베트남어

Đây là điều tiết tộ khá nhiều về một con người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

reveals a lot about a person.

베트남어

tiết lộ rất nhiều về một người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- reveals a whole lot about a person.

베트남어

- tiết lộ toàn bộ về một người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there'd aldo one thing about a dnowball-

베트남어

cũng có một điều về trái tuyết...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i mean, that's an incredible thing about a child.

베트남어

có những điều thật khó tin về trẻ con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you could always tell what kind of a person a man thinks you are by the earrings he gives you.

베트남어

anh có thể nói người ta nghĩ anh là loại người gì... qua cặp bông tai mà hắn tặng anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

now, you can tell a lot about a person from the lines on their hand.

베트남어

em có thể nói được rất nhiều điều về một người qua đường chỉ tay của họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

to make you the man that you are...

베트남어

tao huấn luyện mày để có được ngày hôm nay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

compared to that, what you know about a person when you get married to them doesn't amount to diddly, does it?

베트남어

so sánh với việc đó, anh biết gì về một người khi anh muốn kết hôn với họ chung quy là không gì hết, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

dance can reveal a lot about a person the way they move, the way they learn new steps

베트남어

nhảy có thể tiết lộ rất nhiều về một người cách để học các điệu nhảy mới

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

gotta make you mad not to know who you are.

베트남어

nó làm anh điên và không biết mình là ai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it simply makes you a person, my love.

베트남어

anh yêu, nó chỉ đơn giản khiến anh trở nên tốt hơn thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"and you are worried about a bunker"

베트남어

hầ cứu hộ của cậu là gì vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

i'll make you safe no matter where you are.

베트남어

anh sẽ che chở cho em cho dù em ở bất cứ nơi đâu.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

영어

but entertain me . what makes you think you are ready ?

베트남어

nhưng hãy nói ta biết xem điều gì khiến con nghĩ con đã sẵn sàng?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i wanted to make you think you had grown a little as a person.

베트남어

tôi muốn cho anh thấy anh đã trưởng thành một chút rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do you think i'd know the first thing about how hard your life has been-- how you feel, who you are-- because i read oliver twist?

베트남어

cậu có nghĩ là tôi biết thứ khó khăn của cuộc sống đầu tiên là gì không... cậu cảm thấy thế nào, cậu là ai... bởi vì tôi đã đọc oliver twist?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i know that making dance team doesn't make you stop being who you are.

베트남어

anh biết rằng tham gia đội nhảy không làm em quên đi chính mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

all those things that mark you when you're young... that make you what you are.

베트남어

những thứ mà ta đã gặp phải khi còn nhỏ... quyết định bản thân ta là ai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

julia... don't you ever... ever let a man tell you who you are... or make you feel... like you are less than he is.

베트남어

julia ... cháu đừng bao giờ ... đừng bao giờ cho phép một người đàn ông bảo với cháu rằng cháu là ai hoặc làm cho cháu cảm thấy ... như là cháu thấp kém hơn ông ta .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,790,747,655 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인