전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
did she buy that?
cô ấy có nghĩ thế không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
did you buy that gun?
- anh mua nó à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- when did that happen?
- hai người cuới nhau khi nào vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i never did buy that ring.
anh chưa bao giờ cầu hôn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
did you buy that at vince?
cậu mua cái này ở vince phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
when did you...?
anh đã phát hiện ra khi, um...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
when did i s...
tôi nói hồi n...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
when did he die?
anh ta chết hồi nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
did she buy that brassel set her up?
cô ấy có nghĩ rằng brassel gài bẫy mình không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- do you buy that?
- cháu tin điều đó?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
when did he passed?
Ông ấy qua đời khi nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i don't buy that.
tôi không hiểu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- when did he leave?
- nó đi hồi nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want you to buy that.
em lại đây
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
when did yοurs start?
khuyết tật của ngài có từ khi nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
did you buy that dress to wear for me tonight?
cô đã mua cái áo đầm này cho buổi tối hôm nay, đúng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
are you going to buy that?
anh mua cái này sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i don't need to buy that.
tôi còn chẳng mua nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sir? do you wish to buy that?
Ông à, ông mua nó không ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you don't wanna buy that vcr.
- cô không nên mua máy video đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: