검색어: when they used (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

when they used

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- when they...

베트남어

- khi họ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

when they do..

베트남어

khi họ làm thế...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

they used dynamite.

베트남어

chúng đã dùng thuốc nổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

they used you, sam.

베트남어

họ lợi dụng cô, sam.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- they used live ammo.

베트남어

- họ dùng vũ khí thực sự kìa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- they used m-1s.

베트남어

- họ dùng súng m-15 mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

only when they erupt.

베트남어

chỉ khi chúng phun trào thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

when they killed you?

베트남어

- cái gì đau? - khi chúng giết anh ấy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

-they used your phone?

베트남어

- chúng dùng máy anh sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

when they say "assaulted..."

베트남어

khi họ nói bị tấn công...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

at least they used to.

베트남어

Ít nhất họ cũng còn giá trị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

they used to call me anal girl.

베트남어

còn họ gọi tôi là cô gái hậu môn (anal girl)

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what did they used to call you?

베트남어

họ gọi anh là gì? người có hạng à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that's why they used my car.

베트남어

Đó là lí do họ sử dụng xe của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i believe they used to be mine.

베트남어

tôi tin rằng nó từng là của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

they used chainsaws to cut them up!

베트남어

họ dùng cưa máy để cắt tử thi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that's what they used to call me.

베트남어

xưa kia họ gọi ta như thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

they used him to shoot my friend.

베트남어

chúng dùng thằng nhóc này để bắn bạn tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

they spy on everyone, or they used to.

베트남어

họ giám sát mọi người, hoặc cũng đã từng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

my eyes aren't what they used to be.

베트남어

họ ở phòng kế bên. vậy à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,791,998,064 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인