검색어: when you meet me phung (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

when you meet me phung

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

you'll know when you meet me.

베트남어

gặp rồi sẽ biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

will you meet me?

베트남어

anh sẽ gặp tôi chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- can you meet me?

베트남어

- anh có thể đến gặp em không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you meet me there.

베트남어

em gặp anh ở đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

when did you meet dad?

베트남어

khi nào thì mẹ gặp ba?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- when did you meet him?

베트남어

hôm đó được nghĩ nên một số người chúng tôi ra ngoài kiếm chút gì uống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

can you meet me tonight?

베트남어

tối nay gặp anh nhé? -chuyện gì vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- can you meet me there?

베트남어

- có thể gặp tôi ở đó không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

when you get finished, meet me in the diner.

베트남어

khi cô xong việc, gặp tôi ở bữa tối nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

can you meet me there now?

베트남어

lần trước khi anh cố bảo vệ em, đã có người chết đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and, you, meet me at the dock.

베트남어

gặp tôi trên bến tàu và Đưa tôi đến sân bay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

only a teenager when you meet him.

베트남어

chỉ là 1 cậu thiếu niên khi con gặp ông ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

can you meet me at victoria dock?

베트남어

gặp tôi ở victoria dock được không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

did you meet him

베트남어

bạn đã gặp anh ấy chưa

마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:

영어

"could you meet me at leicester?"

베트남어

gặp em ở leicester nhé?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

can you meet me in a half an hour?

베트남어

em gặp anh trong nửa tiếng được không? Được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- meet me there.

베트남어

- hãy gặp tôi ở đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

when you meet temptation, turn to the right.

베트남어

khi bạn gặp cám dỗ - hãy rẽ phải.

마지막 업데이트: 2013-06-30
사용 빈도: 1
품질:

영어

- when you meet him, what will you ask him?

베트남어

nếu chúng ta tìm thấy ông ấy... cô nghĩ chúng ta sẽ nói gì với ông ấy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do you meet often?

베트남어

có gặp nhau thường xuyên không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,906,647 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인