전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
saving your whiny ass!
cứu cái thằng rên rỉ như mày!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you've a whiny voice!
giọng anh giống tiếng ngựa hí.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's not some whiny pussy like you.
nó không phải là con hàng hay rên rỉ như cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
maybe you've just been hanging out with too many timid and whiny people.
có lẽ là do cô đã giao thiệp với quá nhiều người rụt rè và hay than vãn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: