검색어: whirlwinds (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

whirlwinds

베트남어

lốc

마지막 업데이트: 2011-06-09
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the burden of the desert of the sea. as whirlwinds in the south pass through; so it cometh from the desert, from a terrible land.

베트남어

gánh nặng về đồng vắng ở gần biển. nó đến từ đồng vắng, là đất đáng kinh khiếp, khác nào cơn gió lốc vụt qua trong phương nam.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and the lord shall be seen over them, and his arrow shall go forth as the lightning: and the lord god shall blow the trumpet, and shall go with whirlwinds of the south.

베트남어

bấy giờ Ðức giê-hô-va sẽ được thấy trên chúng nó, tên ngài sẽ phát ra như chớp; chúa giê-hô-va sẽ thổi kèn, và đi với gió lốc phương nam.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

whirlwind

베트남어

lốc

마지막 업데이트: 2014-11-23
사용 빈도: 12
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,745,816,621 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인