검색어: whomsoever (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

whomsoever

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

now at that feast he released unto them one prisoner, whomsoever they desired.

베트남어

vả, hễ đến ngày lễ vượt qua, quan vốn quen thói tha cho dân một tên tù, tùy theo dân xin.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

saying, give me also this power, that on whomsoever i lay hands, he may receive the holy ghost.

베트남어

cũng hãy cho tôi quyền phép ấy, để tôi đặt tay trên ai thì nấy được nhận lấy Ðức thánh linh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and when i come, whomsoever ye shall approve by your letters, them will i send to bring your liberality unto jerusalem.

베트남어

khi tôi đến, tôi sẽ sai những kẻ mà anh em đã chọn cầm thơ tôi đi, đặng đem tiền bố thí của anh em đến thành giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

now he that betrayed him gave them a sign, saying, whomsoever i shall kiss, that same is he: hold him fast.

베트남어

Ðứa phản ngài đã trao cho bọn đó dấu nầy: người nào mà tôi sẽ hôn, ấy là người đó, hãy bắt lấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and whosoever shall fall on this stone shall be broken: but on whomsoever it shall fall, it will grind him to powder.

베트남어

kẻ nào rơi trên hòn đá ấy sẽ bị giập nát, còn kẻ nào bị đá ấy rớt nhằm thì sẽ tan tành như bụi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

verily, verily, i say unto you, he that receiveth whomsoever i send receiveth me; and he that receiveth me receiveth him that sent me.

베트남어

quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, ai tiếp người mà ta đã sai, tức là tiếp ta; hễ ai tiếp ta, tức là tiếp Ðấng đã sai ta đến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and he that betrayed him had given them a token, saying, whomsoever i shall kiss, that same is he; take him, and lead him away safely.

베트남어

và, đứa phản ngài đã cho chúng dấu hiệu nầy: hễ tôi hôn ai, ấy là người đó; hãy bắt lấy và điệu đi cho cẩn thận.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the devil said unto him, all this power will i give thee, and the glory of them: for that is delivered unto me; and to whomsoever i will i give it.

베트남어

và nói rằng: ta sẽ cho ngươi hết thảy quyền phép và sự vinh hiển của các nước đó; vì đã giao cho ta hết, ta muốn cho ai tùy ý ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

all things are delivered unto me of my father: and no man knoweth the son, but the father; neither knoweth any man the father, save the son, and he to whomsoever the son will reveal him.

베트남어

mọi việc cha ta đã giao cho ta; ngoài cha không có ai biết con; ngoài con và người nào mà con muốn tỏ ra cùng, thì cũng không ai biết cha.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,567,970 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인