검색어: why explain (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

explain.

베트남어

giải thích đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- explain!

베트남어

- giải thích xem!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

explain to me why.

베트남어

giải thích cho con nghe đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

explain to me why?

베트남어

hãy giải thích cho tôi tại sao?

마지막 업데이트: 2012-05-19
사용 빈도: 1
품질:

영어

i cannot explain why.

베트남어

tôi không thể giải thích tại sao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't explain why.

베트남어

anh không thể giải thích lý do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that's why i wanted to explain myself.

베트남어

vì thế tôi muốn thanh minh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so why don't you explain it to me, boys?

베트남어

giải thích cho tao xem?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

choi, why don't you explain to ben how we do?

베트남어

choi, giải thích cho ben hiểu đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

(suresh) why? i'll let them explain it to you.

베트남어

tôi sẽ để họ giải thích cho cậu hiểu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

explain to me, why this man white?

베트남어

giải thích cho tôi, sao lại là white?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

can your science explain why it rains?

베트남어

vậy khoa học của cậu có giải thích được tại sao mưa không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but it does explain why they ransacked the flat.

베트남어

nhưng nó giải thích được tại sao họ lục soát căn nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what happened in there? why did you... it's hard to explain.

베트남어

chuy#7879;n g#236; #273;#227; x#7843;y ra v#7899;i anh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it may explain why you shot that clown last year.

베트남어

nó có thể giải thích cho lý do anh bắn chú hề năm ngoái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

didn't you explain to them why you did it?

베트남어

anh có giải thích vì sao anh lại làm thế không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

doesn't explain why you gave up your hobbies.

베트남어

Đó cũng không phải lý do để cháu từ bỏ sở thích của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

well, maybe you should explain why you're here.

베트남어

À, vậy thì có thể cô có thể giải thíchi vì sao cô lại ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

which may explain why i'm in such a foul mood.

베트남어

hèn gì em thấy đầu óc mình cứ rối tung lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

maybe i should explain why i'm out here tonight.

베트남어

có lẽ tôi nên giải thích lý do tôi đi ra ngoài tối nay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
9,243,625,157 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인