검색어: windshield (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

windshield

베트남어

hiệu ứng quét trang trình diễn

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

from the windshield?

베트남어

nhưng nếu chị không tập trung đôi mắt ... và theo dõi tăng trưởng rất hỗn độn ở đây, ở đây, ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

look at the windshield.

베트남어

chỗ kính chắn gió ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

go for the windshield!

베트남어

bắn vào kính chắn gió!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no, sir, your windshield.

베트남어

không, kính chắn gió, thưa ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

your windshield's broken.

베트남어

kính chắn gió vỡ rồi kìa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this is the skull in the windshield.

베트남어

Đây là từ hộp sọ trên kính chắn gió.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're buying me a new windshield.

베트남어

cậu sẽ mua cho tớ cái kính mới chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

tinted windows, sunshade on the windshield.

베트남어

kính cửa sổ có màu, miếng che nắng ở kính chắn gió.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

-clutch plate, collar and the windshield.

베트남어

- tôi không biết thưa ngài .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

hey, is this blood up here on your windshield?

베트남어

có vết máu trên mui xe anh phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

-just because of a crack in the windshield?

베트남어

hãy lập các nhóm bốn người !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you miss that window, we're bugs on a windshield.

베트남어

anh để lỡ một khoang rồi đấy! chúng ta sẽ như những con bọ trên kính chắn gió

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i seen one of those bounce off a windshield one time.

베트남어

vì có lần tôi đã thấy nó bắn đạn nảy lên trên kính chắn gió.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

because the cut to her throat was not made by the windshield.

베트남어

bởi vì vết cắt ở cổ họng bà ta không phải bởi kính chắn gió.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i've always wanted to work the windshield wipers.

베트남어

- tôi vẫn luôn muốn thử lái sau cái kính này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

because somebody broke the windshield from the outside to get inside.

베트남어

có ai đó đập bể kính chắn bên ngoài để chui vào trong

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- he punched through the windshield. - he was probably on pcp.

베트남어

hắn đấm thủng cả kính trước xe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i noticed something tacky on the palm print our guy left on the windshield.

베트남어

em nhận ra có gì đó dính ở trên lòng bàn tay gã đó trên kính chắn gió.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

here's where the infant went through the windshield. three points.

베트남어

Đứa trẻ bay xuyên qua kính chắn gió.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,424,240 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인