전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
witnesses.
những nhân chứng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
witnesses?
có nhân chứng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- witnesses.
- bằng chứng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- witnesses?
người làm chứng đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no witnesses.
không nhân chứng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- witnesses say
- những nhân chứng nói vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- any witnesses?
có nhân chứng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and no witnesses.
và cũng không có nhân chứng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fingerprints, witnesses.
dấu tay, nhân chứng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- and no witnesses.
- và không có nhân chứng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
leaving no witnesses.
không chừa lại một nhân chứng nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what about witnesses?
nhân chứng thì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i've got witnesses.
có người nhìn thấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- they had eye-witnesses.
- họ có nhân chứng tận mắt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the witnesses are that deep.
nhân chứng nhiều cỡ này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
any witnesses see the car?
có ai thấy chiếc xe không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- we have several witnesses...
- chúng tôi có nhiều nhân chứng ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- any more witnesses, marshal?
- còn nhân chứng nào nữa không, cảnh sát trưởng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- any witnesses? - not out here.
- có nhân chứng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
all right. we are witnesses.
chúng ta là nhân chứng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: