검색어: women whose husbands do not contribute (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

women whose husbands do not contribute

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- women and machinery do not mix.

베트남어

như tôi đã bảo, phụ nữ và máy móc không thể pha trộn được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- he does not contribute.

베트남어

-anh ta không đóng góp gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

women do not like the shirt is tucked there.

베트남어

phụ nữ không thích đóng thùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do not.

베트남어

xin đừng làm vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do not stop

베트남어

lam on dung

마지막 업데이트: 2021-06-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

do not be...

베트남어

Đừng để bị...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

please do not

베트남어

Đit nhau ko

마지막 업데이트: 2018-08-08
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

영어

- do not move.

베트남어

- không được di chuyển.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

do ~not delete

베트남어

khô~ng xoá

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- do not answer.

베트남어

- Đừng trả lời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- do not shout!

베트남어

- Đừng có hét lên như thế!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

you do not have women.

베트남어

Ông, ông không có người đàn bà nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- you, who walk in here with a coin you never earned whose value you do not respect.

베트남어

- ngươi, kẻ bước vào đây với đồng xu ngươi không xứng để có, kẻ với giá trị mà ngươi không tôn trọng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i know someone whose husband just died...

베트남어

tôi biết một cô chồng mới mất...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i do not know more than half a dozen women

베트남어

tôi chưa được biết nhiều người phụ nữ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

then you tell me if i do not know about women.

베트남어

rồi ông sẽ biết tôi có hiểu đàn bà hay không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i do not need a husband to have a house to live in.

베트남어

tôi không cần một người chồng để suốt ngày phải ở nhà để phục vụ .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

do not ask me, my husband still budapest anyway possible.

베트남어

Đừng hỏi ta, dù sao chồng mình vẫn ià nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

but a wife's desires do not always mirror those of her husband.

베트남어

nhưng mong muốn của người vợ không phải lúc nào cũng phản ánh mong muốn của chồng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

if you want to have sex with your husband, do it

베트남어

nếu cô muốn có quan hệ với chồng cô thì cứ làm đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
8,045,765,536 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인