검색어: you're not perfect there is a reason i love you (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

you're not perfect there is a reason i love you

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

there is a reason.

베트남어

cố gắng tìm hiểu xem tại sao nó lại xảy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there is a reason i never voted for you.

베트남어

Đấy là lý do mà tao không bao giờ bầu cho mày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so there is a reason.

베트남어

vậy là có lý do. nói cho em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there is a reason that they brought you here.

베트남어

lý do là chúng mang anh tới đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there is a reason that we're here.

베트남어

phải có lý do để chúng ta có mặt ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if you lose over the long term, there is a reason.

베트남어

nếu bạn thua quá lâu, có 1 lý do sau đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there is a reason that we are here.

베트남어

và đó là lý do chúng ta ở đây. tiếng nói và những biểu tượng trong đầu anh đưa chúng ta tới đây..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're not really here ... you're a good man and i love you but

베트남어

Đó chính là vấn đề, khi anh ở đây anh không thực sự ở đây. - anh là người đàn ông tốt, em yêu anh, nhưng ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but there is a reason for all of this.

베트남어

nhưng anh có lý do cho tất cả chuyện này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there is a reason why i don't release division operations to the press, owen.

베트남어

có một lí do khiến tôi không công bố những hoạt động của division cho dư luận, owen ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

as will you. there is a reason why this prison is the worst hell on earth:

베트남어

Ở nơi ta tìm ra sự thật về sự tuyệt vọng, rồi ngươi sẽ tìm ra thôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i will say "i love you" to her! if there is a time limit

베트남어

Đệ tử sẽ nói với người con gái ấy rằng ta yêu nàng nếu phải đặt 1 kỳ hạn lên mối tình đó

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

but there is a reason that we did this, and it's because sometimes people do some really crazy shit to protect their families.

베트남어

nhưng có một lý do khiến chúng tôi làm việc này, và đó là vì đôi khi người ta làm trò điên rồ để bảo vệ gia đình của họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i love you too much heaven's my witness and this is a fact you live in my soul your heart is my goal

베트남어

tôi yêu em nhiều đến nỗi thiên đường là chứng nhân cho tôi và có một thực tế rằng em sống trong tâm hồn tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

ronnie, i love you, but this is a time machine, not a bookcase from ikea.

베트남어

ronnie tôi quý anh, nhưng đây là cỗ máy thời gian. không phải là tủ sách ở ikea.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i love you too much heaven's my witness and this is a fact i know i belong when i sing this song there's love above love and it's ours 'cause i love you too much

베트남어

tôi yêu em nhiều đến nỗi thiên đường là chứng nhân cho tôi và đó là một thực tế rằng tôi biết rằng tôi thuộc về khi tôi hát bài hát này có tình yêu trên cả tình yêu và đó là của chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,296,339 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인