인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
there is a reason.
cố gắng tìm hiểu xem tại sao nó lại xảy ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there is a reason i never voted for you.
Đấy là lý do mà tao không bao giờ bầu cho mày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
so there is a reason.
vậy là có lý do. nói cho em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there is a reason that they brought you here.
lý do là chúng mang anh tới đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there is a reason that we're here.
phải có lý do để chúng ta có mặt ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
if you lose over the long term, there is a reason.
nếu bạn thua quá lâu, có 1 lý do sau đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there is a reason that we are here.
và đó là lý do chúng ta ở đây. tiếng nói và những biểu tượng trong đầu anh đưa chúng ta tới đây..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're not really here ... you're a good man and i love you but
Đó chính là vấn đề, khi anh ở đây anh không thực sự ở đây. - anh là người đàn ông tốt, em yêu anh, nhưng ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but there is a reason for all of this.
nhưng anh có lý do cho tất cả chuyện này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there is a reason why i don't release division operations to the press, owen.
có một lí do khiến tôi không công bố những hoạt động của division cho dư luận, owen ạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
as will you. there is a reason why this prison is the worst hell on earth:
Ở nơi ta tìm ra sự thật về sự tuyệt vọng, rồi ngươi sẽ tìm ra thôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i will say "i love you" to her! if there is a time limit
Đệ tử sẽ nói với người con gái ấy rằng ta yêu nàng nếu phải đặt 1 kỳ hạn lên mối tình đó
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
but there is a reason that we did this, and it's because sometimes people do some really crazy shit to protect their families.
nhưng có một lý do khiến chúng tôi làm việc này, và đó là vì đôi khi người ta làm trò điên rồ để bảo vệ gia đình của họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i love you too much heaven's my witness and this is a fact you live in my soul your heart is my goal
tôi yêu em nhiều đến nỗi thiên đường là chứng nhân cho tôi và có một thực tế rằng em sống trong tâm hồn tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ronnie, i love you, but this is a time machine, not a bookcase from ikea.
ronnie tôi quý anh, nhưng đây là cỗ máy thời gian. không phải là tủ sách ở ikea.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i love you too much heaven's my witness and this is a fact i know i belong when i sing this song there's love above love and it's ours 'cause i love you too much
tôi yêu em nhiều đến nỗi thiên đường là chứng nhân cho tôi và đó là một thực tế rằng tôi biết rằng tôi thuộc về khi tôi hát bài hát này có tình yêu trên cả tình yêu và đó là của chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: