검색어: you ain't came to the first 10 baby showers (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

you ain't came to the first 10 baby showers

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

one for each state. "what are the first 10 amendments to the constitution called?"

베트남어

"lần đổi đầu tiên của hiến pháp được gọi là gì?"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

this is the first sword i cast after i came to the mountain.

베트남어

cây kiếm này là cây kiếm đầu tiên ta rèn sau khi nhập sơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but what think ye? a certain man had two sons; and he came to the first, and said, son, go work to day in my vineyard.

베트남어

các ngươi nghĩ làm sao? một người kia có hai đứa con trai; nói cùng đứa thứ nhứt, mà rằng: con ơi, bữa nay con hãy ra làm vườn nho.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

the first 10 or 20 negroes were swept to the ground screaming, arms and legs flying, packs and bags went skittering across the grassy divider.

베트남어

10 hay 20 da Đen đầu tiên... đã bị quật xuống mặt đường, la hét, các cánh tay và chân vung lên, các thùng và túi vung vãi ngang lằn chia có cỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,794,302,204 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인