인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
you're such a beautiful girl.
cô đẹp quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you are such a girl.
mày làm một cô gái giận rồi đấy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you are such a bad girl,
cô là một cô gái hư!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you beautiful girl.
một cô gái xinh đẹp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh,you are such a big girl.
oh, con lớn rồi đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you are such a liar
em yêu anh
마지막 업데이트: 2020-05-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a beautiful girl too.
một cô gái xinh đẹp nữa chớ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
violet, you is a beautiful girl.
violet, cô là một cô gái xinh đẹp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you are such a jerk.
- cậu đúng là đồ con lừa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you are such a dork!
- anh là đồ dâm tặc!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thank you beautiful girl
cam o'n ban dep.
마지막 업데이트: 2017-08-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
such a beautiful bride.
con đúng là một cô dâu xinh đẹp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
beautiful girl
求关键字
마지막 업데이트: 2021-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i seek a beautiful girl.
- ta đang tìm một cô gái xinh đẹp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- a beautiful girl like you?
- một cô gái xinh đẹp như cô?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and you are such a sentimentalist.
mà anh vốn là kẻ đa cảm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
groin, you are such a bore.
liêu cai biên, cậu vô duyên quá!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a beautiful... hey, you're a beautiful girl.
em là một cô gái đẹp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you are such a lovely dancer.
nàng thật là một vũ công đáng yêu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
jesus, you are such a pussy.
chúa ơi, mày thật ẻo lả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: