검색어: you are the son of the family (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

you are the son of the family

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

you are the son of fire.

베트남어

ngài là đứa con của lửa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the sons of the sonpi family

베트남어

có lẽ những người con muốn làm cho anh ấy bất ngờ

마지막 업데이트: 2022-08-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

well, you are the son of poseidon.

베트남어

ngươi đúng là biết gợi chuyện đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the son of the devil.

베트남어

Đứa con của quỷ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but you are also the son of a witch.

베트남어

nhưng con đồng thời cũng là con trai của một phù thủy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you truly claim you are the son of the blessed one?

베트남어

ngươi tự xưng là con trai của người sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you are perseus son of zeus.

베트남어

ngươi là perseus, con trai của zeus.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- you are a son of crane.

베트남어

- cháu là hậu duệ của crane.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if you are a son of a dog..

베트남어

nếu mày là một con chó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but you, the son of the ceo of merlyn global.

베트남어

nhưng cậu, con trai ngài ceo của tập đoàn toàn cầu merlyn .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- you are a son of a bitch.

베트남어

- mày là thằng khốn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

son of the father.

베트남어

con của bố.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you are one smart son of a bitch.

베트남어

thằng khốn đó khôn thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if it's true you are the son of zeus you can save us.

베트남어

nếu đúng cậu là con trai của thần zeus cậu có thể cứu chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

son's of the bitch

베트남어

quân chó đẻ

마지막 업데이트: 2020-07-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

-you are a coward son of a bitch!

베트남어

-anh bạn là 1 thằng khốn hèn nhát!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- for who are more free than the sons of the waves

베트남어

- còn ai tự do hơn những người con của biển khơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

this is the sign of mammon the son of the devil.

베트남어

Đây là dấu hiệu của mammon con trai của quỷ sứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

by handing earth over to the son of the devil?

베트남어

bằng cách giao trái đất vào tay con của quỷ sứ hay sao ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- you are a stupid son-of-a-bitch.

베트남어

- anh là một thằng khốn ngu ngốc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,800,523,234 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인