전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
you come
anh đến rồi à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you come.
ngài đến đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you come?
anh xuống không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you come home.
anh về nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
can you come?
anh tới được chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you, come here!
cô qua đây
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you, come here.
- anh qua đây đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
when you come back...
khi cậu trở về,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
have you come home?
cô nghỉ ngơi sớm đi nhé
마지막 업데이트: 2022-04-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you come. come, come.
ngài đến dây, Đến đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- well, you come look.
- em tới coi đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- please, you come?
- cô đi nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
from where you come...
- nơi cô từ đó tới đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
suppose you come over!
mẹ! sao vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
did you..did you come?
em lên đỉnh chưa? - chưa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
driss? can you come?
driss, cậu lại đây tí được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- why didn't you come?
- anh đã ở đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
maybe you come higher?
hay có khi anh muốn cao hơn?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
where'd you come from?
anh từ đâu tới?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- where'd you come from?
- con ở đâu ra thế?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: