검색어: you did change code again (영어 - 베트남어)

영어

번역기

you did change code again

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

you did it again.

베트남어

anh lại làm như vậy nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- see, you did it again.

베트남어

- thấy ko cô lại làm lại đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- moo! you did it again.

베트남어

thôi, cậu cứ hay giỡn chơi...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but you did see her again.

베트남어

và anh đã gặp lại em ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

are you sure change code 1 to 2?

베트남어

có chắc chắn đổi mã 1 thành 2 không?

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

you did .

베트남어

anh thì có.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that island did change you.

베트남어

hòn đảo đó đã thay đổi anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you did.

베트남어

- anh đã thoát được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you did!

베트남어

- cô đã làm!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's like you're speaking in code again.

베트남어

như là cậu lại nói chuyện bằng mã rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

save ~original basic code again

베트남어

lưu lại mã basic ~gốc

마지막 업데이트: 2016-12-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

sav~e original basic code again

베트남어

~lưu lại mã basic gốc

마지막 업데이트: 2016-12-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i know what you did, and it's not gonna happen again.

베트남어

tao biết mày đã làm gì, và điều đó sẽ không tái diễn đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i'll go over the code again, see if i missed something.

베트남어

tôi sẽ xem lại phần mềm, xem tôi còn thiếu gì chăng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i just wanted to thank you again for what you did.

베트남어

tôi muốn cảm ơn cô lần nữa vì những gì cô làm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

for this cause god gave them up unto vile affections: for even their women did change the natural use into that which is against nature:

베트남어

Ấy vì cớ đó mà Ðức chúa trời đã phó họ cho sự tình dục xấu hổ; vì trong vòng họ, những người đờn bà đã đổi cách dùng tự nhiên ra cách khác nghịch với tánh tự nhiên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
9,167,006,867 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인