검색어: you have a beautiful heart (영어 - 베트남어)

영어

번역기

you have a beautiful heart

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

you have a beautiful wife.

베트남어

Ông có bà vợ đẹp quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do you have a heart?

베트남어

người nhẫn tâm thế sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you have beautiful...

베트남어

anh có...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you have a beautiful smile

베트남어

bạn dễ thương hơn bạn nghĩ

마지막 업데이트: 2024-10-24
사용 빈도: 1
품질:

영어

you have a very beautiful home.

베트남어

anh có căn nhà đẹp quá.

마지막 업데이트: 2014-07-22
사용 빈도: 1
품질:

영어

you have a beautiful... everything.

베트남어

yuri, đây là... candy. candy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i hope you have a beautiful day

베트남어

tôi mong sẽ nhận được hồi âm của bạn sớm

마지막 업데이트: 2020-03-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you have a beautiful body anastasia.

베트남어

em có một thân thể tuyệt đẹp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you have a beautiful family, glen.

베트남어

a có 1 gia đình tuyệt vời, glen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i can see you have a pure heart.

베트남어

tôi có thể thấy được chú có trái tim trong sáng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i have a beautiful grey.

베트남어

tôi có một con màu xám rất đẹp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

my, my, you have a beautiful home here.

베트남어

trời! ngươi có căn nhà quá đẹp đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- you have a beautiful home, mr. curry.

베트남어

nhà của anh đẹp lắm, anh curry.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you have a very beautiful wife, my friend.

베트남어

cậu có cô vợ xinh đẹp lắm, anh bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i've been told you have a beautiful body.

베트남어

tớ là ian, có ai nói cậu có một thân hình tuyệt đẹp chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tina, you have a heart condition, right?

베트남어

tina, cậu bị bệnh tim, đúng chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- have yourself a beautiful day.

베트남어

- chúc ông một ngày tốt lành.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

welcome. thank you. you have a beautiful home.

베트남어

cám ơn bà ngôi nhà đẹp quá

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

do you have a beautiful scene in your hometown?

베트남어

quê bạn có cảnh đẹp không

마지막 업데이트: 2020-09-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you know, you have a very special, very beautiful face.

베트남어

Ông đặc biệt lắm. khuôn mặt đẹp lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,931,893,176 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인