전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
you have breakfast yet?
cháu ăn sáng chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
have you had breakfast yet?
anh đã ăn sáng chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have breakfast
tôi chơi game
마지막 업데이트: 2023-07-29
사용 빈도: 1
품질:
what do you have for breakfast?
Ở đây ăn điểm tâm có món gì?
마지막 업데이트: 2016-02-13
사용 빈도: 1
품질:
- what did you have for breakfast?
- mày đã ăn sáng gì chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i know you didn't have breakfast.
cô biết cháu chưa ăn sáng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
can i have breakfast?
con muốn ăn sáng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
let's have breakfast.
hãy ăn sáng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you have to have something for breakfast.
con phải ăn sáng chứ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
remember to have breakfast
trang trí
마지막 업데이트: 2020-08-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you have.
- cậu có.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you have?
- anh hứng thú?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we'll have breakfast now.
Ăn sáng trước đã
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
would you like to have breakfast with me?
muốn ăn sang với tôi khong ? những người bạn...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you have lost
vào lúc 16 giờ ngày mai bạn có thời gian đi tắm biển với tôi không
마지막 업데이트: 2022-04-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
aye, you have.
tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i have breakfast at 6:30.
tôi ăn sáng lúc 6h 30
마지막 업데이트: 2021-12-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do you have to put your socks in my breakfast?
anh có cần phải giặt vớ trong bữa sáng của tôi không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you have girlfriend
có bạn gái
마지막 업데이트: 2020-01-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
didn't you say you have breakfast meeting tomorrow?
chẳng phải cậu nói là ngày mai cậu có hẹn ăn sáng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: