전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
you hesitated.
cậu lưỡng lự hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you hesitated?
anh ngập ngừng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you hesitated.
- anh đang ngập ngừng kìa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you hesitated a little bit there.
anh có vẻ hơi lưỡng lự.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
when bellamy asked who was gonna take it, you hesitated.
lúc bellamy hỏi ai sẽ đi đặt bom ấy anh đã do dự.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you told me you lost your duel with ra's despite your willingness to kill him because you hesitated.
cậu nói với tôi là cậu đã thua ra's dù cậu sẵn sàng giết hắn nhưng lại lưỡng lự.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: