전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
you just go away
bạn cứ đi đi
마지막 업데이트: 2014-09-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
just go away
toyoji, đi chỗ khác đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
just go away.
chỉ cần tránh xa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
just go away!
hãy tránh xa!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you... just go!
mày... đi mau!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
so just go away.
vậy nên đi đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you just go, da.
cha đi đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- can you just go?
- sao cô không cho tôi biết đi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- wont both of you just go away?
- hai người sẽ đi về chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
go away.
Đi đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
go away!
- cút đi! - bà ulmann!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you all just go away, please?
tụi bây đi chỗ khác đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- go away!
Đừng có cố nữa!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
just go away and stay away.
chỉ là đi thật xa và tránh xa ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and you just go with it?
- và hát theo?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
where'd you just go?
em đi đâu vậy ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
come in, then you just go in
"bạn vào nhà đi", như thế thôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
just go away, get out of town.
trốn đi, ra khỏi thành phố.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
maybe it'll just go away.
stephen: có thể nó sẽ tự biến mất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-will you just go on and go?
- anh có chịu đi không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: