전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
you live there?
sơ sống ở đó hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you actually live there?
cậu thật sự đang ở đó sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i live there.
Ở đằng kia
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and why do you live there?
với cả sao thầy lại sống ở đây?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- how long did you live there?
cô ở đó trong bao lâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you live.
ngươi sống.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
people live there?
- có người sống ở đó sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
because they live there.
bởi vì họ sống ở đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- what for? i live there.
tôi sống trong đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i just want to live there.
em muốn sống ở đó
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh, i used to live there.
Ồ, anh đã từng ở đó rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- we live there with children.
- chúng tôi sÑngß ây vÛinhïngéatr".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
i would love to live there.
Đệ ước gì mình được sống ở đó
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
where you live?
bạn đang sống ở đâu?
마지막 업데이트: 2018-08-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we can't live there forever.
chúng ta chẳng thể sống mãi ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- where you live?
- nơi cô sống?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i wonder how one can live there.
không hiểu sao người ta có thể sống được ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do your parents still live there?
ba mẹ anh còn sống ở đó sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i live there, so... - sure you have.
cám ơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and i live there because i love it.
và tôi sống ở đó bởi vì tôi thích nơi đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: