검색어: you look sad (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

you look sad.

베트남어

trông cô buồn quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you look

베트남어

tại sao bạn không biết tôi là ai?

마지막 업데이트: 2022-05-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you look.

베트남어

cậu nhìn xem

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you look!

베트남어

bà hỏi tôi có ý nghĩ gì à? cứ nhìn đi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- you look...

베트남어

- anh trông... anh trông thật tuyệt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- you look--

베트남어

b#7889; ph#7843;i kh#244;ng?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you look busy

베트남어

bây giờ mình nói tiếng việt nha

마지막 업데이트: 2021-03-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you look bad.

베트남어

trông anh tệ quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

can you look?

베트남어

bạn có thể tìm giúp chìa khoá không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- you look fit.

베트남어

trông mày phát tướng nhỉ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

then why do you look sad?

베트남어

- hắn không dám làm bị thương 2 cậu bé đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you look familiar

베트남어

thêm tấm nữa đii bạn

마지막 업데이트: 2023-04-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you look amazing.

베트남어

trông cậu tuyệt thật đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

scarlett, you look.

베트남어

scarlett, trông này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- you look amazing.

베트남어

trông cậu tuyệt lắm mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you look sad. like she lost something.

베트남어

- giống như cô ta bị mất một cái gì đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

do i look sad now?

베트남어

giờ nhìn xem em có buồn không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

no, honestly, you look a little sad.

베트남어

thật tình thì trông cô có vẻ hơi buồn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you look sad, but you restrain it, okay?

베트남어

trông cô buồn, nhưng cô phải kìm nén nó. Đúng không ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you look sad, when you think he can't see you.

베트남어

anh trông buồn, khi anh nghĩ anh ấy không thể thấy anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,772,888,314 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인