전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
we need to be smart.
chúng ta cần phải thông minh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're supposed to be smart.
em phải sáng suốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
be smart.
biết khôn chút đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
abdi, you need to be sure.
abdi, cậu phải chắc chắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- be smart.
- thông minh lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and you need to be careful.
và con cần phải cẩn thận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you need to be calm, hayley.
cô cần bình tĩnh lại, hayley.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dont be smart.
Đừng làm như mình khôn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- do you need to be on it?
- chú có cần uống không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
everything you need to be happy.
là những gì bạn cần để được hạnh phúc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i just want to teach you how to be smart.
tôi chỉ muốn dạy cho cậu thông minh hơn thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you need to be a lot faster.
- các cô cần phải nhanh hơn nhiều.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
georgie, be smart.
georgie, khôn ngoan tí đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we have to be smart about this.
chúng ta phải thông minh về việc này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
how much do you need to be happy?
anh cần bao nhiêu để được hạnh phúc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nor do you need to be a tyrant.
cho là cậu yếu đuối.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
be smart and leave.
hãy biết khôn và đi ngay khi còn kịp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
be smart. be smart.
chú ý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i love you, man. and i'm proud of you. you need to be smart.
bố yêu con... và bố tự hào về con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
besides, you need to be to work soon anyway.
với cả, đằng nào anh cũng phải về làm việc cho sớm sủa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: