인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
your initials
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
initials
tên viết tắt
마지막 업데이트: 2016-12-21 사용 빈도: 4 품질: 추천인: Translated.com
~initials
tên v~iết tắt
마지막 업데이트: 2013-05-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
- my initials.
-chữ cái đầu tên tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
your initials on your bag.
tên anh có trên va li.
- it has your initials: jb.
có hai chữ đầu j.b của anh đó.
referrence initials
chuữ tắt tham khảo-trong thư
마지막 업데이트: 2015-01-19 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Translated.com
er... my initials.
À...tên viết tắt của tôi.
i had this engraved with your initials.
m¹ ăkh ¯ctên con vào rÓi .
first/last ~name/initials
họ / tê~n / vt
마지막 업데이트: 2012-10-04 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
i'm sending up a plain, flat, silver one with your initials.
nó hoa hòe quá. em sẽ gởi cho anh một cái hộp bạc phẳng, trơn, có khắc tên anh trên đó.
i'm not gonna mention any names, but your initials are scott mayhew.
không có ý đề cập tới tên của bất kì ai, cách nói tắt này có ý đến scott mayhew. sự thật là:
edit out your initial shock.
nhìn thấu nó đi. loại đi cú sốc ban đầu của cậu.
마지막 업데이트: 2024-04-13 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
i think your initial instinct was right.
em nghĩ bản năng ban đầu của anh đã đúng.
as you know my initial diagnosis was that your cancer was inoperable.
như ông biết... theo chẩn đoán ban đầu, bệnh của ông không thể phẫu thuật.
the artillery should be able to clear the way pretty well-your initial advance.
pháo binh phải có khả năng dọn đường khá sạch sẽ trong đợt tiến quân đầu tiên.
would you be willing to write off your initial investment and walk away if these guys let you out of the 60,000?
cậu có sẵn sàng nói về đầu tư ban đầu của cậu và coi như xong nếu họ cho cậu thoát khỏi vụ 60 ngàn đôla kia
initial preparations
chuẩn bị ban đầu
마지막 업데이트: 2017-06-02 사용 빈도: 4 품질: 추천인: Translated.com