검색어: your initials (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

your initials

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

initials

베트남어

tên viết tắt

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Translated.com

영어

~initials

베트남어

tên v~iết tắt

마지막 업데이트: 2013-05-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- my initials.

베트남어

-chữ cái đầu tên tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

your initials on your bag.

베트남어

tên anh có trên va li.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- it has your initials: jb.

베트남어

có hai chữ đầu j.b của anh đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

referrence initials

베트남어

chuữ tắt tham khảo-trong thư

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

er... my initials.

베트남어

À...tên viết tắt của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i had this engraved with your initials.

베트남어

m¹ ăkh ¯ctên con vào rÓi .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

first/last ~name/initials

베트남어

họ / tê~n / vt

마지막 업데이트: 2012-10-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i'm sending up a plain, flat, silver one with your initials.

베트남어

nó hoa hòe quá. em sẽ gởi cho anh một cái hộp bạc phẳng, trơn, có khắc tên anh trên đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i'm not gonna mention any names, but your initials are scott mayhew.

베트남어

không có ý đề cập tới tên của bất kì ai, cách nói tắt này có ý đến scott mayhew. sự thật là:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

edit out your initial shock.

베트남어

nhìn thấu nó đi. loại đi cú sốc ban đầu của cậu.

마지막 업데이트: 2024-04-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i think your initial instinct was right.

베트남어

em nghĩ bản năng ban đầu của anh đã đúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

as you know my initial diagnosis was that your cancer was inoperable.

베트남어

như ông biết... theo chẩn đoán ban đầu, bệnh của ông không thể phẫu thuật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

the artillery should be able to clear the way pretty well-your initial advance.

베트남어

pháo binh phải có khả năng dọn đường khá sạch sẽ trong đợt tiến quân đầu tiên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

would you be willing to write off your initial investment and walk away if these guys let you out of the 60,000?

베트남어

cậu có sẵn sàng nói về đầu tư ban đầu của cậu và coi như xong nếu họ cho cậu thoát khỏi vụ 60 ngàn đôla kia

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

initial preparations

베트남어

chuẩn bị ban đầu

마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,794,782,441 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인