검색어: zeal (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

zeal

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

listen, i admire your...zeal.

베트남어

nghe này, tôi rất khâm phục sự... sự nhiệt huyết của cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

his zeal for king and country kept him warm.

베트남어

tôi biết là nghe vô lý...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we were too rash in our zeal to crack the case.

베트남어

chúng tôi đã hành động gây ra nhiều rắc rối.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but all too often you have acted with excessive zeal and...

베트남어

nhưng lúc nào anh cũng hành động với một sự hăng hái quá độ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and, in my youthful zeal, i was certain i knew why... propaganda.

베트남어

và với lòng nhiệt huyết của mình cha đã chắc vì sao cha biết về ... sự truyền giáo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for i bear them record that they have a zeal of god, but not according to knowledge.

베트남어

vì tôi làm chứng cho họ rằng họ có lòng sốt sắng về Ðức chúa trời, nhưng lòng sốt sắng đó là không phải theo trí khôn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and his disciples remembered that it was written, the zeal of thine house hath eaten me up.

베트남어

môn đồ ngài bèn nhớ lại lời đã chép rằng: sự sốt sắng về nhà chúa tiêu nuốt tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and he said, come with me, and see my zeal for the lord. so they made him ride in his chariot.

베트남어

và nói rằng: hãy đến cùng tôi, xem lòng sốt sắng tôi đối với Ðức giê-hô-va. vậy, giê-hu dẫn người lên xe mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

concerning zeal, persecuting the church; touching the righteousness which is in the law, blameless.

베트남어

về lòng sốt sắng, thì là kẻ bắt bớ hội thánh; còn như về sự công bình của luật pháp, thì không chỗ trách được.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

for i bear him record, that he hath a great zeal for you, and them that are in laodicea, and them in hierapolis.

베트남어

vì tôi làm chứng cho người rằng, người làm việc rất là khó nhọc và anh em, lại vì người lao-đi-xê và người hi-ê-ra-bô-li nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

for out of jerusalem shall go forth a remnant, and they that escape out of mount zion: the zeal of the lord of hosts shall do this.

베트남어

vì sẽ có dân sót ra từ giê-ru-sa-lem, và mấy kẻ trốn khỏi nạn ra từ núi si-ôn: lòng sốt sắng của Ðức giê-hô-va vạn quân sẽ làm điều đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the king called the gibeonites, and said unto them; (now the gibeonites were not of the children of israel, but of the remnant of the amorites; and the children of israel had sworn unto them: and saul sought to slay them in his zeal to the children of israel and judah.)

베트남어

vua bèn truyền gọi dân ga-ba-ôn, và nói chuyện với họ. người ga-ba-ôn chẳng thuộc về dân sự y-sơ-ra-ên, nhưng họ là kẻ sống sót của dân a-mô-rít; dân y-sơ-ra-ên có thề hứa tha thứ họ. dầu vậy, sau-lơ vì lòng sốt sắng về dân y-sơ-ra-ên và giu-đa, đã tìm cách trừ diệt họ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,034,305,441 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인