전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
affrettati a venire prima dell'inverno
con hãy cố sức đến trước mùa đông. Ơ-bu-lu, bu-đen, li-nút, cơ-lau-đia cùng anh em thảy đều chào thăm con.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
e vidi lui che mi diceva: affrettati ed esci presto da gerusalemme, perché non accetteranno la tua testimonianza su di me
thấy Ðức chúa jêsus phán cùng tôi rằng: hãy vội vàng, lập tức ra khỏi thành giê-ru-sa-lem; vì họ sẽ chẳng nhận lời ngươi làm chứng về ta đâu.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
io pensavo: «almeno ora mi temerà! accoglierà la correzione. non si cancelleranno dai suoi occhi tutte le punizioni che le ho inflitte». ma invece si sono affrettati a pervertire di nuovo ogni loro azione
ta đã bảo rằng: ngươi chỉ nên kính sợ ta, chịu sửa dạy, thì chỗ ở nó sẽ không bị dứt đi, theo mọi sự ta đã định về nó. nhưng chúng nó chổi dậy sớm, làm bại hoại mọi công việc mình.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: