전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
con marco, aristarco, dema e luca, miei collaboratori
mác, a-ri-tạc, Ðê-ma và lu-ca, cùng là bạn cùng làm việc với tôi cũng vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
tutta la città fu in subbuglio e tutti si precipitarono in massa nel teatro, trascinando con sé gaio e aristarco macèdoni, compagni di viaggio di paolo
cả thành thảy đều rối loạn; chúng đồng lòng đến rạp hát, kéo theo mình gai-út, a-ri-tạt, là người ma-xê-đoan, bạn đồng đi với phao-lô.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
lo accompagnarono sòpatro di berèa, figlio di pirro, aristarco e secondo di tessalonica, gaio di derbe e timòteo, e gli asiatici tìchico e tròfimo
sô-ba-tê, con bi-ru, quê thành Ðê-rê, cùng đi với người, lại có a-ri-tạt và xê-cun-đu quê thành tê-sa-lô-ni-ca, gai-út quê thành Ðẹt-bơ và ti-mô-thê; ti-chi-cơ và trô-phin đều quê ở cõi a-si.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
salimmo su una nave di adramitto, che stava per partire verso i porti della provincia d'asia e salpammo, avendo con noi aristarco, un macèdone di tessalonica
chúng ta xuống một chiếc tàu ở a-tra-mít phải trảy đi dọc bờ biển a-si, đoạn thì ra đi. a-ri-tạc, là người ma-xê-đoan, về thành tê-sa-lô-ni-ca, cùng đi với chúng ta.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
vi salutano aristarco, mio compagno di carcere, e marco, il cugino di barnaba, riguardo al quale avete ricevuto istruzioni - se verrà da voi, fategli buona accoglienza
a-ri-tạc, là bạn đồng tù với tôi, gởi lời thăm anh em, mác, anh em chú bác với ba-na-ba cũng vậy. về mác, anh em đã chịu lấy lời dạy bảo rồi; nếu người đến nơi anh em, hãy tiếp rước tử tế.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: