검색어: battaglia (이탈리아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

battaglia

베트남어

trận đánh

마지막 업데이트: 2013-12-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

battaglia spazialename

베트남어

nổ tungname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

& nome di battaglia:

베트남어

biệt danh:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

이탈리아어

battaglia per la sopravvivenza

베트남어

chiến đấu để sinh tồn

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

cambio & nome di battaglia:

베트남어

biệt danh:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

이탈리아어

battaglia di carri armati

베트남어

trận chiến xe tăng

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

cambia il & nome di battaglia...

베트남어

biệt danh:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

이탈리아어

di aser: quarantamila guerrieri, pronti per la battaglia

베트남어

còn về ru-bên, gát, và về nửa chi phái mê-na-se ở bên kia sông giô-đanh, có mười hai vạn người cầm các thứ binh khí sẵn ra trận.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

preparate scudo grande e piccolo e avanzate per la battaglia

베트남어

hỡi sửa soạn thuẫn lớn thuẫn nhỏ, và đi ra trận!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

il tuo rivale sta chiedendo di riavviare la battaglia. accetti?

베트남어

máy khách yêu cầu chơi lại. bạn chấp nhận không?

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

di davide. che addestra le mie mani alla guerra, le mie dita alla battaglia

베트남어

Ðáng ngợi khen Ðức giê-hô-va thay, là hòn đá tôi! ngài dạy tay tôi đánh giặc, tập ngón tay tôi tranh đấu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

allora gaal uscì alla testa dei signori di sichem e diede battaglia ad abimèlech

베트남어

ga-anh bèn đứng đầu các người si-chem, đi ra giao chiến cùng a-bi-mê-léc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

allora sicon uscì contro di noi con tutta la sua gente per darci battaglia a iaaz

베트남어

vậy, si-hôn và cả dân sự người ra đón chúng ta, đặng giao chiến tại gia-hát.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

asa gli andò incontro; si schierarono a battaglia nella valle di sefata presso maresa

베트남어

xê-rách, người Ê-thi-ô-bi kéo đạo binh một trăm vạn người, và ba trăm cỗ xe, ra hãm đánh người giu-đa, và đi đến ma-rê-sa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

che io riserbo per il tempo della sciagura, per il giorno della guerra e della battaglia

베트남어

mà ta đã để dành cho thì hoạn nạn, cho ngày chiến trận và giặc giã chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

il signore uscirà e combatterà contro quelle nazioni, come quando combattè nel giorno della battaglia

베트남어

bấy giờ Ðức giê-hô-va sẽ ra đánh cùng các nước đó, như ngài đã đánh trong ngày chiến trận.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

chi è questo re della gloria? il signore forte e potente, il signore potente in battaglia

베트남어

vua vinh hiển nầy là ai? Ấy là Ðức giê-hô-va có sức lực và quyền năng, Ðức giê-hô-va mạnh dạn trong chiến trận.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

anche saul e gli israeliti si radunarono e si accamparono nella valle del terebinto e si schierarono a battaglia di fronte ai filistei

베트남어

sau-lơ và người y-sơ-ra-ên cũng nhóm hiệp, đóng trại tại trũng Ê-la, và dàn trận cùng dân phi-li-tin.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

città rumorosa e tumultuante, città gaudente? i tuoi caduti non sono caduti di spada né sono morti in battaglia

베트남어

hỡi thành xôn xao, đầy sự om sòm, là ấp vui vẻ kia; các kẻ chết của ngươi chẳng phải chết vì gươm, cũng không phải là tử trận.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

appiccherò il fuoco alle mura di rabbà e divorerà i suoi palazzi tra il fragore di un giorno di battaglia, fra il turbine di un giorno di tempesta

베트남어

ta sẽ thắp lửa trong vách thành ráp-ba, nó sẽ thiêu nuốt những đền đài nó giữa tiếng kêu giặc giã trong ngày chiến trận, giữa cơn gió lốc trong ngày bão táp.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,749,228,652 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인