검색어: condannato (이탈리아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

avete condannato e ucciso il giusto ed egli non può opporre resistenza

베트남어

anh em đã luận tội và đã giết người công bình, mà người chẳng cự lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

chi crederà e sarà battezzato sarà salvo, ma chi non crederà sarà condannato

베트남어

ai tin và chịu phép báp-tem, sẽ được rỗi; nhưng ai chẳng tin, sẽ bị đoán phạt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

poiché in base alle tue parole sarai giustificato e in base alle tue parole sarai condannato»

베트남어

vì bởi lời nói mà ngươi sẽ được xưng là công bình, cũng bởi lời nói mà ngươi sẽ bị phạt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

se aveste compreso che cosa significa: misericordia io voglio e non sacrificio, non avreste condannato individui senza colpa

베트남어

phải chi các ngươi hiểu nghĩa câu nầy: ta muốn lòng nhân từ, không muốn của tế lễ, thì các ngươi không trách những người vô tội;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

chi crede in lui non è condannato; ma chi non crede è gia stato condannato, perché non ha creduto nel nome dell'unigenito figlio di dio

베트남어

ai tin ngài thì chẳng bị đoán xét đâu; ai không tin thì đã bị đoán xét rồi, vì không tin đến danh con một Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

allora giuda, il traditore, vedendo che gesù era stato condannato, si pentì e riportò le trenta monete d'argento ai sommi sacerdoti e agli anzian

베트남어

khi ấy, giu-đa, là kẻ đã phản ngài, thấy ngài bị án, thì ăn năn, bèn đem ba chục miếng bạc trả cho các thầy tế lễ cả và các trưởng lão,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

infatti ciò che era impossibile alla legge, perché la carne la rendeva impotente, dio lo ha reso possibile: mandando il proprio figlio in una carne simile a quella del peccato e in vista del peccato, egli ha condannato il peccato nella carne

베트남어

vì điều chi luật pháp không làm nổi, tại xác thịt làm cho luật pháp ra yếu đuối, thì Ðức chúa trời đã làm rồi: ngài đã vì cớ tội lỗi sai chính con mình lấy xác thịt giống như xác thịt tội lỗi chúng ta, và đã đoán phạt tội lỗi trong xác thịt,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

alzatosi allora gesù le disse: «donna, dove sono? nessuno ti ha condannata?»

베트남어

Ðức chúa jêsus bấy giờ lại ngước lên, không thấy ai hết, chỉ có người đờn bà, bèn phán rằng: hỡi mụ kia, những kẻ cáo ngươi ở đâu? không ai định tội ngươi sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,911,728,451 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인