전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ma sei tu, mio compagno, mio amico e confidente
chúng tôi đã cùng nhau nghị bàn cách êm dịu; chúng tôi đi với đoàn đông đến nhà Ðức chúa trời.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
mi hanno in orrore tutti i miei confidenti: quelli che amavo si rivoltano contro di me
các bạn thân thiết đều gớm ghét tôi, những người tôi thương mến đã trở nghịch tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: