검색어: consacrati (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

consacrati

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

«non toccate i miei consacrati, non maltrattate i miei profeti»

베트남어

mà rằng: chớ đụng đến những kẻ chịu xức dầu ta, Ðừng làm hại cho các tiên tri ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

«non toccate i miei consacrati, non fate alcun male ai miei profeti»

베트남어

mà rằng: Ðừng đụng đến kẻ chịu xức dầu ta, chớ làm hại các đấng tiên tri ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ma nel quarto anno tutti i loro frutti saranno consacrati al signore, come dono festivo

베트남어

nhưng qua năm thứ tư, các trái nó sẽ nên thánh làm của lễ khen ngợi Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

per loro io consacro me stesso, perché siano anch'essi consacrati nella verità

베트남어

con vì họ tự làm nên thánh, hầu cho họ cũng nhờ lẽ thật mà được nên thánh vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

tali i nomi dei figli di aronne che ricevettero l'unzione come sacerdoti e furono consacrati per esercitare il sacerdozio

베트남어

Ðó là tên các con trai a-rôn, tức những thầy tế lễ đã chịu phép xức dầu, và được lập lên để làm chức tế lễ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

io ho dato un ordine ai miei consacrati; ho chiamato i miei prodi a strumento del mio sdegno, entusiasti della mia grandezza

베트남어

chính ta đã truyền lịnh cho kẻ ta đã biệt riêng ra, và đã gọi những người mạnh mẽ của ta đến sự thạnh nộ, họ vui mừng vì cớ sự cao trọng của ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

essa apparterrà ai sacerdoti consacrati, ai figli di zadòk, che furono fedeli alla mia osservanza e non si traviarono nel traviamento degli israeliti come traviarono i leviti

베트남어

phần đất ấy sẽ để cho các thầy tế lễ đã được biệt ra thánh, tức là cho các con trai của xa-đốc, là những kẻ làm chức vụ ở nơi thánh ta không lầm lạc trong khi con cái y-sơ-ra-ên cùng người lê-vi đi lầm lạc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

come greggi consacrati, come un gregge di gerusalemme nelle sue solennità. allora le città rovinate saran ripiene di greggi di uomini e sapranno che io sono il signore»

베트남어

các thành đổ nát sẽ đầy những bầy người, như bầy chiên để làm của lễ, như bầy của giê-ru-sa-lem trong ngày lễ trọng thể. và chúng nó sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il sacerdote agiterà ritualmente gli agnelli insieme con il pane delle primizie come offerta da agitare davanti al signore; tanto i pani, quanto i due agnelli consacrati al signore saranno riservati al sacerdote

베트남어

thầy tế lễ sẽ lấy các của lễ đó với hai ổ bánh bằng lúa đầu mùa, và hai chiên con, dâng đưa qua đưa lại trước mặt Ðức giê-hô-va; các vật đó sẽ biệt riêng ra thánh cho Ðức giê-hô-va, và thuộc về thầy tế lễ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

quando mosè ebbe finito di erigere la dimora e l'ebbe unta e consacrata con tutti i suoi arredi, quando ebbe eretto l'altare con tutti i suoi arredi e li ebbe unti e consacrati

베트남어

khi môi-se đã dựng xong đền tạm, và đã xức dầu cùng biệt riêng ra thánh hết thảy đồ đạc của đền tạm, xức dầu và biệt riêng ra thánh bàn thờ và hết thảy đồ đạc của bàn thờ rồi,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

anche gli israeliti e i giudei, che abitavano nelle città di giuda, portarono la decima degli armenti e dei greggi; portarono la decima dei doni consacrati al signore loro dio, facendone grandi ammassi

베트남어

người y-sơ-ra-ên và người giu-đa ở trong các thành xứ giu-đa, cũng đều đem đến nộp một phần mười về bò và chiên, cùng một phần mười về các vật đã biệt riêng ra thánh cho giê-hô-va Ðức chúa trời của chúng, rồi để ra từng đống.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

fu ultimato così quanto salomone aveva disposto per il tempio. allora salomone fece portare gli oggetti consacrati da davide suo padre e depositò l'argento, l'oro e ogni arredo nel tesoro del tempio

베트남어

Ấy vậy, các công việc mà sa-lô-môn làm cho đền của Ðức giê-hô-va đều xong rồi. sa-lô-môn đem đến những vật mà Ða-vít, cha người, đã biệt riêng ra thánh, tức là bạc, vàng, và các khí dụng, để vào kho của đền Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

a colui che il padre ha consacrato e mandato nel mondo, voi dite: tu bestemmi, perché ho detto: sono figlio di dio

베트남어

thì ta đây, là Ðấng cha đã biệt ra thánh, và sai xuống thế gian, nói: ta là con Ðức chúa trời, cớ sao các ngươi cáo ta là nói lộng ngôn?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,788,812,257 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인