전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
spaziatura tra intestazione e corpo:
khoảng cách giữa đầu trang và thân:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
poiché siamo membra del suo corpo
vì chúng ta là các chi thể của thân ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
spaziatura tra corpo e piè di pagina:
khoảng cách giữa chân trang và thân:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
spaziatura tra l' intestazione e il corpo:
khoảng cách giữa header và thân:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
spazio tra nota a piè di pagina e corpo:
khoảng cách giữa cước chú và thân:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
spaziatura tra note a piè di pagina e corpo:
khoảng cách giữa ghi chú cuá»i trang và thân:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
invece molte sono le membra, ma uno solo è il corpo
vậy, có nhiều chi thể, song chỉ có một thân.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
salute sarà per il tuo corpo e un refrigerio per le tue ossa
như vậy, cuống rốn con sẽ được mạnh khỏe, và xương cốt con được mát mẻ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
simulazione di un corpo asimmetrico rotante libero da forze esterne
mô phỏng vật thể không đối xứng quay tự do
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
anzi quelle membra del corpo che sembrano più deboli sono più necessarie
trái lại, các chi thể của thân xem ra rất yếu đuối lại là cần dùng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
non c'è sofferenza per essi, sano e pasciuto è il loro corpo
vì trong cơn chết chúng nó chẳng bị đau đớn; sức lực của chúng nó vẫn danh dự.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
giuseppe, preso il corpo di gesù, lo avvolse in un candido lenzuol
giô-sép lấy xác ngài mà bọc trong tấm vải liệm trắng,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
le mie ginocchia vacillano per il digiuno, il mio corpo è scarno e deperisce
gối tôi run yếu vì kiêng ăn, thịt tôi ra ốm, không còn mập nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
cambio la dimensione dei caratteri?corpo@label:listbox font size
Äá»i kÃch cỡ phông chữ không?
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
e tu non gema sulla tua sorte, quando verranno meno il tuo corpo e la tua carne
kẻo đến cuối cùng con phải rên siết, vì thịt và thân thể con đã bị hao mòn,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
la quale è il suo corpo, la pienezza di colui che si realizza interamente in tutte le cose
hội thánh là thân thể của Ðấng christ, tức là sự đầy đủ của Ðấng gồm tóm mọi sự trong mọi loài.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
egli andò da pilato e gli chiese il corpo di gesù. allora pilato ordinò che gli fosse consegnato
đến nơi phi-lát mà xin xác Ðức chúa jêsus. phi-lát bèn truyền cho.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
e so che quest'uomo - se con il corpo o senza corpo non lo so, lo sa dio
tôi biết người đó (hoặc trong thân thể người, hoặc ngoài thân thể người, tôi chẳng biết, có Ðức chúa trời biết)
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
a voi miei amici, dico: non temete coloro che uccidono il corpo e dopo non possono far più nulla
ta nói cùng các ngươi, là bạn hữu ta: Ðừng sợ kẻ giết xác rồi sau không làm gì được nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
accostiamoci con cuore sincero nella pienezza della fede, con i cuori purificati da ogni cattiva coscienza e il corpo lavato con acqua pura
nên chúng ta hãy lấy lòng thật thà với đức tin đầy dẫy trọn vẹn, lòng được tưới sạch khỏi lương tâm xấu, thân thể rửa bằng nước trong, mà đến gần chúa.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: