검색어: corpo (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

corpo

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

spaziatura tra intestazione e corpo:

베트남어

khoảng cách giữa đầu trang và thân:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

poiché siamo membra del suo corpo

베트남어

vì chúng ta là các chi thể của thân ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

spaziatura tra corpo e piè di pagina:

베트남어

khoảng cách giữa chân trang và thân:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

spaziatura tra l' intestazione e il corpo:

베트남어

khoảng cách giữa header và thân:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

spazio tra nota a piè di pagina e corpo:

베트남어

khoảng cách giữa cước chú và thân:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

spaziatura tra note a piè di pagina e corpo:

베트남어

khoảng cách giữa ghi chú cuối trang và thân:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

invece molte sono le membra, ma uno solo è il corpo

베트남어

vậy, có nhiều chi thể, song chỉ có một thân.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

salute sarà per il tuo corpo e un refrigerio per le tue ossa

베트남어

như vậy, cuống rốn con sẽ được mạnh khỏe, và xương cốt con được mát mẻ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

simulazione di un corpo asimmetrico rotante libero da forze esterne

베트남어

mô phỏng vật thể không đối xứng quay tự do

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

anzi quelle membra del corpo che sembrano più deboli sono più necessarie

베트남어

trái lại, các chi thể của thân xem ra rất yếu đuối lại là cần dùng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

non c'è sofferenza per essi, sano e pasciuto è il loro corpo

베트남어

vì trong cơn chết chúng nó chẳng bị đau đớn; sức lực của chúng nó vẫn danh dự.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

giuseppe, preso il corpo di gesù, lo avvolse in un candido lenzuol

베트남어

giô-sép lấy xác ngài mà bọc trong tấm vải liệm trắng,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

le mie ginocchia vacillano per il digiuno, il mio corpo è scarno e deperisce

베트남어

gối tôi run yếu vì kiêng ăn, thịt tôi ra ốm, không còn mập nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

cambio la dimensione dei caratteri?corpo@label:listbox font size

베트남어

Đổi kích cỡ phông chữ không?

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

e tu non gema sulla tua sorte, quando verranno meno il tuo corpo e la tua carne

베트남어

kẻo đến cuối cùng con phải rên siết, vì thịt và thân thể con đã bị hao mòn,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

la quale è il suo corpo, la pienezza di colui che si realizza interamente in tutte le cose

베트남어

hội thánh là thân thể của Ðấng christ, tức là sự đầy đủ của Ðấng gồm tóm mọi sự trong mọi loài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

egli andò da pilato e gli chiese il corpo di gesù. allora pilato ordinò che gli fosse consegnato

베트남어

đến nơi phi-lát mà xin xác Ðức chúa jêsus. phi-lát bèn truyền cho.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

e so che quest'uomo - se con il corpo o senza corpo non lo so, lo sa dio

베트남어

tôi biết người đó (hoặc trong thân thể người, hoặc ngoài thân thể người, tôi chẳng biết, có Ðức chúa trời biết)

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

a voi miei amici, dico: non temete coloro che uccidono il corpo e dopo non possono far più nulla

베트남어

ta nói cùng các ngươi, là bạn hữu ta: Ðừng sợ kẻ giết xác rồi sau không làm gì được nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

accostiamoci con cuore sincero nella pienezza della fede, con i cuori purificati da ogni cattiva coscienza e il corpo lavato con acqua pura

베트남어

nên chúng ta hãy lấy lòng thật thà với đức tin đầy dẫy trọn vẹn, lòng được tưới sạch khỏi lương tâm xấu, thân thể rửa bằng nước trong, mà đến gần chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,883,434 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인