검색어: diventino (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

diventino

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

perché diventino un segno in mezzo a voi. quando domani i vostri figli vi chiederanno: che significano per voi queste pietre

베트남어

hầu cho điều đó làm một dấu ở giữa các ngươi. về sau, khi con cháu các ngươi hỏi rằng: những hòn đá này có nghĩa chi?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il tentatore allora gli si accostò e gli disse: «se sei figlio di dio, dì che questi sassi diventino pane»

베트남어

quỉ cám dỗ đến gần ngài, mà nói rằng: nếu ngươi phải là con Ðức chúa trời, thì hãy khiến đá nầy trở nên bánh đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

spada, sui suoi cavalli e sui suoi carri, su tutta la gentaglia che è in essa, diventino come donne! spada, sui suoi tesori ed essi siano saccheggiati

베트남어

gươm dao ở trên những xe, ngựa, cùng mọi dân lộn giống giữa nó, chúng nó sẽ trở nên như đờn bà! gươm dao ở trên những kho tàng nó đều bị cướp giựt!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

gesù allora disse: «io sono venuto in questo mondo per giudicare, perché coloro che non vedono vedano e quelli che vedono diventino ciechi»

베트남어

Ðức chúa jêsus bèn phán rằng: ta đã đến thế gian đặng làm sự phán xét nầy: hễ ai chẳng thấy, thì thấy; còn ai thấy, lại hóa mù.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il re disse all'etiope: «il giovane assalonne sta bene?». l'etiope rispose: «diventino come quel giovane i nemici del re mio signore e quanti insorgono contro di te per farti il male!»

베트남어

vua nói cùng cu-si rằng: chàng Áp-sa-lôm trai trẻ được bình an vô hại chăng? cu-si đáp: nguyện hết thảy những người nào phản nghịch đặng hại vua, bị đồng số phận với người trai trẻ ấy!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,038,224 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인