검색어: esecutori (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

esecutori

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

esso era consegnato solo agli esecutori dei lavori, che l'usavano per restaurare il tempio

베트남어

người ta chẳng bắt những người lãnh bạc đặng phát cho các thợ phải tính sổ, bởi vì họ làm cách thành thực.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

benedite il signore, voi tutti suoi angeli, potenti esecutori dei suoi comandi, pronti alla voce della sua parola

베트남어

hỡi các thiên sứ của Ðức giê-hô-va, là các đấng có sức lực làm theo mạng lịnh ngài, hay vâng theo tiếng ngài, khá ngợi khen Ðức giê-hô-va!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

coloro nelle cui mani si rimetteva il denaro perché lo dessero agli esecutori dei lavori non dovevano renderne conto, perché la loro condotta ispirava fiducia

베트남어

tiền bạc về của lễ chuộc sự mắc lỗi, và tiền bạc về của lễ chuộc tội, thì chẳng có đem vào đền thờ Ðức giê-hô-va; bạc ấy để dành cho thầy tế lễ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

consegnavano il denaro controllato nelle mani degli esecutori dei lavori nel tempio. costoro lo distribuivano ai falegnami e ai muratori, che lavoravano nel tempio

베트남어

cho thợ hồ và thợ đẽo đá, đều làm công việc sửa sang đền thờ của Ðức giê-hô-va; họ lại dùng bạc ấy mua gỗ và đá dùng sửa sang các nơi hư nứt đền thờ của Ðức giê-hô-va, và trả tiền sở phí về cuộc sửa sang ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

esecutore dei comandicomment

베트남어

chạy lệnhname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,948,014 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인