전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mi sono estenuato nel digiuno ed è stata per me un'infamia
tôi lấy bao gai mặc làm áo xống, bèn trở nên câu tục ngữ cho chúng nó.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
saranno estenuati dalla fame, divorati dalla febbre e da peste dolorosa. il dente delle belve manderò contro di essi, con il veleno dei rettili che strisciano nella polvere
chúng nó sẽ bị đói hao mòn, bị rét tiêu đi, và một thứ dịch hạch độc dữ ăn nuốt. ta sẽ khiến răng thú rừng, và nọc độc của loài bò dưới bụi đến hại chúng nó.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: