검색어: fiore (이탈리아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

fiore

베트남어

hoa

마지막 업데이트: 2010-10-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

fiore appassito

베트남어

vietnam cong hoa

마지막 업데이트: 2023-07-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

fiore di ciliegio

베트남어

hoa anh đào

마지막 업데이트: 2014-04-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

blu fiore di granocolor

베트남어

xanh sángcolor

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

e il ricco della sua umiliazione, perché passerà come fiore d'erba

베트남어

kẻ giàu cũng hãy khoe mình về phần đê hèn, vì người sẽ qua đi như hoa cỏ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

come un fiore spunta e avvizzisce, fugge come l'ombra e mai si ferma

베트남어

người sanh ra như cỏ hoa, rồi bị phát; người chạy qua như bóng, không ở lâu dài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

secca l'erba, il fiore appassisce quando il soffio del signore spira su di essi

베트남어

cỏ khô, hoa rụng, vì hơi Ðức giê-hô-va thổi qua. phải, dân nầy khác nào cỏ ấy:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

come l'erba sono i giorni dell'uomo, come il fiore del campo, così egli fiorisce

베트남어

Ðời loài người như cây cỏ; người sanh trưởng khác nào bông hoa nơi đồng;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

il fusto del candelabro aveva quattro calici in forma di fiore di mandorlo, con i loro bulbi e le loro corolle

베트남어

trên thân chân đèn lại cũng có bốn cái đài hình như hột hạnh nhân, cùng bầu và hoa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

concesse loro i suoi favori, al fiore degli assiri, e si contaminò con gli idoli di coloro dei quali si era innamorata

베트남어

nó hành dâm với những người con trai tốt nhứt của a-si-ri; nó tự làm ô uế với những kẻ mà nó yêu thương, cùng mọi thần tượng của chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

ora il lino e l'orzo erano stati colpiti, perché l'orzo era in spiga e il lino in fiore

베트남어

vả, trong lúc đó, lúa mạch trổ bông, cây gai có hoa, nên lúa mạch và gai bị đập nát;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

minaccia il mare e il mare si secca, prosciuga tutti i ruscelli. basàn e il carmelo inaridiscono, anche il fiore del libano languisce

베트남어

ngài quở trách biển, làm cho nó khô; và làm cạn hết thảy các sông. ba-san và cạt-mên đều mòn mỏi, hoa của li-ban đều héo rụng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

guai alla corona superba degli ubriachi di efraim, al fiore caduco, suo splendido ornamento, che domina la fertile valle, o storditi dal vino

베트남어

khốn thay cho mão triều thiên kiêu ngạo của những bợm rượu Ép-ra-im, khốn thay cho hoa chóng tàn làm đồ trang sức đẹp nhứt dân ấy, đóng tại nơi trũng màu mỡ của những người say rượu?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

secca l'erba, appassisce il fiore, ma la parola del nostro dio dura sempre. veramente il popolo è come l'erba

베트남어

cỏ khô, hoa rụng; nhưng lời của Ðức chúa trời chúng ta còn mãi đời đời!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

poiché prima della raccolta, quando la fioritura è finita e il fiore è diventato un grappolo maturo, egli taglierà i tralci con roncole, strapperà e getterà via i pampini

베트남어

nhưng, trước ngày gặt, khi mùa hoa đã cuối, và hoa nho thành trái hầu chín, thì ngài sẽ dùng liềm cắt những nhánh, tỉa bỏ những nhánh rậm lá.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

e avverrà al fiore caduco del suo splendido ornamento, che domina la valle fertile, come a un fico primaticcio prima dell'estate: uno lo vede, lo coglie e lo mangia appena lo ha in mano

베트남어

cái hoa chóng tàn làm đồ trang sức đẹp nhứt dân ấy, đóng tại nơi trũng màu mỡ, cũng sẽ giống như trái vả chín trước mùa hè: người ta thấy nó, vừa mới vào tay thì đã nuốt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

benvenuto all' importazione di kphotoalbum questo assistente ti guiderà nei passi di un' operazione di importazione; i passi sono: per prima cosa devi selezionare quali immagini vuoi importare dal file di esportazione. lo fai segnando la casella di fianco all' immagine. poi devi dire a kphotoalbum in quale cartella mettere le immagini. questa cartella deve ovviamente essere al di sotto della cartella radice che kphotoalbum usa per le immagini. kphotoalbum si prenderà cura di evitare conflitti di nomi. il prossimo passo è specificare quali categorie vuoi importare (persone, luoghi,...) e anche dire a kphotoalbum come far corrispondere le categorie del file alle tue categorie. immagina di caricare da un file dove una categoria è chiamata blomst (che è la parola danese per fiore); vorresti probabilmente farla corrispondere alla tua categoria, che potrebbe essere chiamata blume (che è la parola tedesca per fiore) - ovviamente se sei parli tedesco. i passi finali sono far corrispondere gli elementi individuali delle categorie. io uso il mio nome jesper nella mia banca immagini, mentre tu potresti usare il mio nome completo, jesper k. pedersen. a questo punto le non-corrispondenze saranno evidenziate in rosso, in modo che tu possa vedere quali elementi non sono stati trovati nella tua banca dati, o quali elementi sono solo una corrispondenza parziale.

베트남어

chào mừng bạn dùng khả năng nhập kphotoalbum trợ lý này sẽ hướng dẫn bạn qua các bước của thao tác nhâp khẩu: trước tiên, bạn hãy chọn những ảnh cần nhập khẩu từ tập tin xuất, bằng cách đánh dấu trong hộp chọn ở cạnh mỗi ảnh. báo trình kphotoalbum để các ảnh ở đâu. thư mục này phải nằm dưới (bên trong) thư mục gốc kphotoalbum dùng cho các ảnh. trình này cũng sẽ tránh cẩn thận các tên xung đột với nhau. xác định những phân loại cần nhập (v. d. người, nơi); cũng báo trình kphotoalbum biết cách khớp phân loại của tập tin với phân loại của bạn. chẳng hạn, nếu bạn nhập từ một tập tin chứa phân loại tên flowers (tiếng anh), bạn có thể muốn khớp nó với phân loại hoa (tiếng việt) của bạn. cuối cùng, khớp các hiệu bài riêng từ phân loại. lấy thí dụ, nếu tập tin nhập gồm gọi người là anh, bạn có thể muốn gọi họ là nguyễn văn anh hay bác anh, đặc biệt khi có nhiều người có tên anh. trong bước này, các điều không khớp thì có màu đỏ, để cho bạn xem dễ dàng những hiệu bài nào không được tìm trong co sở dữ liệu của bạn, hoặc những hiệu bài nào chỉ khớp một phần.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,726,651,823 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인