검색어: fiumi (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

fiumi

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

i fiumi battano le mani, esultino insieme le montagn

베트남어

nguyện các sông vỗ tay, núi non cùng nhau hát vui mừng trước mặt Ðức giê-hô-va!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

sui fiumi di babilonia, là sedevamo piangendo al ricordo di sion

베트남어

chúng tôi đương ngồi trên mé sông ba-by-lôn, bèn nhớ lại si-ôn, và khóc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

potranno sparire le acque del mare e i fiumi prosciugarsi e disseccarsi

베트남어

nước hồ chảy mất đi, sông cạn và khô:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

fonti e torrenti tu hai fatto scaturire, hai inaridito fiumi perenni

베트남어

chúa khiến suối và khe phun nước, và làm cho khô các sông lớn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

egli mutò in sangue i loro fiumi e i loro ruscelli, perché non bevessero

베트남어

Ðổi ra huyết các sông và các dòng nước chúng nó, đến đỗi không thế uống được.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

non vedrà più ruscelli d'olio, fiumi di miele e fior di latte

베트남어

nó sẽ chẳng thấy sông và dòng chảy mật cùng mỡ sữa ra.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

fiumi di lacrime mi scendono dagli occhi, perché non osservano la tua legge

베트남어

những suối lệ chảy từ mắt tôi, bởi vì người ta không giữ luật pháp của chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

se stimerai come polvere l'oro e come ciottoli dei fiumi l'oro di ofir

베트남어

ném bửu vật mình vào bụi đất, và quăng vàng Ô phia giữa các hòn đá của khe,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ah! paese dagli insetti ronzanti, che ti trovi oltre i fiumi di etiopia

베트남어

Ôi! đất đập cánh ào ào kia, là đất ở bên kia các sông của cút;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il terzo versò la sua coppa nei fiumi e nelle sorgenti delle acque, e diventarono sangue

베트남어

vì thiên sứ thứ ba trút bát mình xuống các sông cùng các suối nước, thì nước biến ra huyết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

alzano i fiumi, signore, alzano i fiumi la loro voce, alzano i fiumi il loro fragore

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, nước lớn đã nổi khiến, nước lớn đã cất tiếng lên; nước lớn đã nổi các lượn sóng ồn ào lên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

chi crede in me; come dice la scrittura: fiumi di acqua viva sgorgheranno dal suo seno»

베트남어

kẻ nào tin ta thì sông nước hằng sống sẽ chảy từ trong lòng mình, y như kinh thánh đã chép vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

renderò aridi monti e colli, farò seccare tutta la loro erba; trasformerò i fiumi in stagni e gli stagni farò inaridire

베트남어

ta sắp phá hoang núi và đồi, làm cho cỏ cây khô héo; biến sông thành cù lao, làm cho hồ ao cạn tắt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

tutti i fiumi vanno al mare, eppure il mare non è mai pieno: raggiunta la loro mèta, i fiumi riprendono la loro marcia

베트남어

mọi sông đều đổ vào biển, song không hề làm đầy biển; nơi mà sông thường chảy vào, nó lại chảy về đó nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il terzo angelo suonò la tromba e cadde dal cielo una grande stella, ardente come una torcia, e colpì un terzo dei fiumi e le sorgenti delle acque

베트남어

vị thiên sứ thứ ba thổi loa, thì một ngôi sao lớn ở trên trời rơi xuống, cháy có ngọn như một bó đuốc; ngôi sao ấy rơi vào một phần ba các sông lớn và các suối nước.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

cadde la pioggia, strariparono i fiumi, soffiarono i venti e si abbatterono su quella casa, ed essa non cadde, perché era fondata sopra la roccia

베트남어

có mưa sa, nước chảy, gió lay, xô động nhà ấy; song không sập, vì đã cất trên đá.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

cadde la pioggia, strariparono i fiumi, soffiarono i venti e si abbatterono su quella casa, ed essa cadde, e la sua rovina fu grande»

베트남어

có mưa sa, nước chảy, gió lay, xô động nhà ấy, thì bị sập, hư hại rất nhiều.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ecco, faccio una cosa nuova: proprio ora germoglia, non ve ne accorgete? aprirò anche nel deserto una strada, immetterò fiumi nella steppa

베트남어

nầy, ta sắp làm một việc mới, việc nầy sẽ hiện ra ngay; các ngươi há chẳng biết sao? Ấy là ta sẽ vạch một con đường trong đồng vắng, và khiến những sông chảy trong nơi sa mạc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

le acque lo avevano nutrito, l'abisso lo aveva fatto innalzare inviando i suoi fiumi attorno al suolo dov'era piantato e mandando i suoi ruscelli anche a tutti gli alberi dei campi

베트남어

các dòng nước nuôi nó, có vực sâu chảy nước chung quanh chỗ nó trồng mà làm cho nó lớn lên, và tưới các suối mình cho mọi cây cối ở trong đồng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

gli ammoniti, accortisi di essersi inimicati davide, mandarono, essi e canun, mille talenti d'argento per assoldare carri e cavalieri nel paese dei due fiumi, in aram maaca e in zoba

베트남어

khi dân am-môn thấy Ða-vít lấy họ làm gớm ghiếc, thì ha-nun và dân am-môn bèn sai người đem một ngàn ta lâng bạc đặng đi đến mê-sô-bô-ta-mi, a-ram-ma-a-ca, và xô-ba, mà mướn cho mình những xe cộ và quân-kỵ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,510,874 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인