검색어: incantatori (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

incantatori

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

allora il re ordinò che fossero chiamati i maghi, gli astrologi, gli incantatori e i caldei a spiegargli i sogni. questi vennero e si presentarono al re

베트남어

vậy vua truyền đòi các đồng bóng, thuật sĩ, thầy bói, và người canh-đê để cắt nghĩa chiêm bao cho vua. họ bèn đến chầu trước mặt vua.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

allora il faraone convocò i sapienti e gli incantatori, e anche i maghi dell'egitto, con le loro magie, operarono la stessa cosa

베트남어

còn pha-ra-ôn bèn đòi các bác sĩ và thầy phù chú, là những thuật-sĩ Ê-díp-tô; phần họ, cũng cậy phép phù chú mình mà làm giống in như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

io mi accosterò a voi per il giudizio e sarò un testimone pronto contro gli incantatori, contro gli adùlteri, contro gli spergiuri, contro chi froda il salario all'operaio, contro gli oppressori della vedova e dell'orfano e contro chi fa torto al forestiero. costoro non mi temono, dice il signore degli eserciti

베트남어

ta sẽ đến gần các ngươi đặng làm sự đoán xét, và ta sẽ vội vàng làm chứng nghịch cùng những kẻ đồng bóng, tà dâm, những kẻ thề dối, những kẻ gạt tiền công của người làm thuê, hiếp đáp kẻ góa bụa và kẻ mồ côi, những kẻ làm hại người khách lạ, và những kẻ không kính sợ ta, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,777,150,042 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인