전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
al tempo in cui avevo stabilito i giudici sul mio popolo israele e gli darò riposo liberandolo da tutti i suoi nemici. te poi il signore farà grande, poiché una casa farà a te il signore
tức là như lúc lúc ta lập quan xét trị dân y-sơ-ra-ên ta. ta đã giải cứu ngươi khỏi các thù nghịch ngươi mà ban bình an cho ngươi. rốt lại, Ðức giê-hô-va phán hứa rằng ngài sẽ dựng cho ngươi một cái nhà.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ciò avvenne perché gli israeliti avevano peccato contro il signore loro dio, che li aveva fatti uscire dal paese d'egitto, liberandoli dal potere del faraone re d'egitto; essi avevano temuto altri dei
vả, dân y-sơ-ra-ên đã phạm tội cùng giê-hô-va Ðức chúa trời của họ, là Ðấng đã rút họ ra khỏi xứ Ê-díp-tô, và khỏi tay hà hiếp của pha-ra-ôn, vua Ê-díp-tô; chúng đã kính thờ các thần khác
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: