검색어: madre (이탈리아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

madre

베트남어

á

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

이탈리아어

tua madre

베트남어

trimone

마지막 업데이트: 2020-12-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

이탈리아어

scheda madre

베트남어

bo mạch chủ

마지막 업데이트: 2014-03-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

sua madre bussa alla porta.

베트남어

mẹ của anh ta gõ cửa.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

scurisce la finestra madre di quella attivaname

베트남어

làm tối cửa sổ cha của các hộp thoại hoạt độngname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

mamma - madre di tutti i motori di ricercaquery

베트남어

mamma - người mẹ của tất cả các máy truy tìm dữ liệuquery

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

proverbi di salomone. il figlio stolto contrista la madre

베트남어

con trai khôn ngoan làm vui cha mình; nhưng đứa ngu muội gây buồn cho mẹ nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

a che debbo che la madre del mio signore venga a me

베트남어

nhơn đâu ta được sự vẻ vang nầy, là mẹ chúa ta đến thăm ta?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

la madre dice ai servi: «fate quello che vi dirà»

베트남어

mẹ ngài nói với những kẻ hầu bàn rằng: người biểu chi, hãy vâng theo cả.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

colui che maledice suo padre o sua madre sarà messo a morte

베트남어

kẻ nào mắng cha hay mẹ mình, sẽ bị xử tử.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

c'è gente che maledice suo padre e non benedice sua madre

베트남어

có một dòng dõi rủa sả cha mình, cũng không chúc phước cho mẹ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

gioisca tuo padre e tua madre e si rallegri colei che ti ha generato

베트남어

Ước gì cha và mẹ con được hớn hở, và người đã sanh con lấy làm vui mừng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

chi rovina il padre e fa fuggire la madre è un figlio disonorato e infame

베트남어

kẻ hãm hại cha mình, và xô đuổi mẹ mình, là một con trai gây hổ ngươi và chiêu sỉ nhục.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

al mio nascere tu mi hai raccolto, dal grembo di mia madre sei tu il mio dio

베트남어

xin chớ đứng xa tôi, vì sự gian truân hầu gần, chẳng có ai tiếp cứu cho.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

chi compie la volontà di dio, costui è mio fratello, sorella e madre»

베트남어

ai làm theo ý muốn Ðức chúa trời, nấy là anh em, chị em, và mẹ ta vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

costui regnò quarantun anni in gerusalemme. sua madre si chiamava maaca, figlia di assalonne

베트남어

người cai trị bốn mươi mốt năm tại giê-ru-sa-lem. bà nội người tên là ma-a-ca, con gái của a-bi-sa-lôm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

anch'io sono stato un figlio per mio padre, tenero e caro agli occhi di mia madre

베트남어

khi còn thơ ấu, ta là con trai của cha ta, một đứa con một của mẹ ta yêu mến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

maledetto il giorno in cui nacqui; il giorno in cui mia madre mi diede alla luce non sia mai benedetto

베트남어

Ðáng rủa cho cái ngày mà tôi đã sinh! nguyền cho cái ngày mà mẹ tôi đẻ tôi ra đừng được phước!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

anch'egli imitò la condotta della casa di acab, perché sua madre lo consigliava ad agire da empio

베트남어

người cũng đi theo các đường lối của nhà a-háp vì mẹ người là kẻ bày mưu giục người làm điều ác.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

ascolta, figlio mio, l'istruzione di tuo padre e non disprezzare l'insegnamento di tua madre

베트남어

hỡi con, hãy nghe lời khuyên dạy của cha, chớ bỏ phép tắc của mẹ con;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,774,102,238 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인