검색어: miktam (이탈리아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

miktam. di davide

베트남어

Ðức chúa trời ôi! xin hãy phù hộ tôi, vì tôi nương náu mình nơi chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

al maestro del coro. su «non distruggere». di davide. miktam

베트남어

hỡi các con trai loài người, các ngươi làm thinh há công bình sao? các ngươi há xét đoán ngay thẳng ư?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

al maestro del coro. su «giglio del precetto». miktam. di davide. da insegnare

베트남어

Ðức chúa trời ôi! chúa đã bỏ chúng tôi, tản lạc chúng tôi; chúa đã nổi giận: ôi! xin hãy đem chúng tôi lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

al maestro del coro. su «non distruggere». di davide. miktam. quando fuggì da saul nella caverna

베트남어

Ðức chúa trời ôi! xin thương xót tôi, xin thương xót tôi, vì linh hồn tôi nương náu nơi chúa! phải, tôi nương náu mình dưới bóng cánh của chúa, cho đến chừng tai họa đã qua.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

al maestro del coro. su «jonat elem rehoqim». di davide. miktam. quando i filistei lo tenevano prigioniero in gat

베트남어

Ðức chúa trời ôi! xin thương xót tôi; vì người ta muốn ăn nuốt tôi; hằng ngày họ đánh giặc cùng tôi, và hà hiếp tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,898,889,081 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인