검색어: misericordia (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

misericordia

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

alleluia. perché eterna è la sua misericordia

베트남어

ha-lê-lu-gia! hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va, vì ngài là thiện; sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

misericordia a voi e pace e carità in abbondanza

베트남어

nguyền xin sự thương xót, bình an, yêu mến thêm lên cho anh em!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

lo dica chi teme dio: eterna è la sua misericordia

베트남어

nguyện những người kính sợ Ðức giê-hô-va nói rằng, sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

insensati, sleali, senza cuore, senza misericordia

베트남어

dại dột, trái lời giao ước, không có tình nghĩa tự nhiên, không có lòng thương xót.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ricordiamo, dio, la tua misericordia dentro il tuo tempio

베트남어

hỡi Ðức chúa trời, danh chúa thể nào, thì sự ngợi khen chúa thể ấy cho đến các đầu cùng trái đất; tay hữu chúa đầy dẫy sự công bình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

dio quindi usa misericordia con chi vuole e indurisce chi vuol

베트남어

như vậy, ngài muốn thương xót ai thì thương xót, và muốn làm cứng lòng ai thì làm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

lo dica la casa di aronne: eterna è la sua misericordia

베트남어

nguyện nhà a-rôn nói rằng, sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

chi segue la giustizia e la misericordia troverà vita e gloria

베트남어

người nào tìm cầu sự công bình và sự nhơn từ sẽ tìm được sự sống, sự công bình, và tôn trọng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

misericordia e verità s'incontreranno, giustizia e pace si baceranno

베트남어

sự chơn thật nứt mộng từ dưới đất; sự công bình từ trên trời ngó xuống.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ascolta, signore, abbi misericordia, signore, vieni in mio aiuto

베트남어

ngài đã đổi sự buồn rầu tôi ra sự khoái lạc, mở áo tang tôi, và thắt lưng tôi bằng vui mừng;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

con mano potente e braccio teso: perché eterna è la sua misericordia

베트남어

dùng cánh tay quyền năng giơ thẳng ra, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ci ha liberati dai nostri nemici: perché eterna è la sua misericordia

베트남어

giải cứu chúng tôi khỏi kẻ cừu địch, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

dio infatti ha rinchiuso tutti nella disobbedienza, per usare a tutti misericordia

베트남어

vì Ðức chúa trời đã nhốt mọi người trong sự bạn nghịch, đặng thương xót hết thảy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

celebrate il signore, perché è buono: perché eterna è la sua misericordia

베트남어

hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va, vì ngài là thiện; sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

così egli ha concesso misericordia ai nostri padri e si è ricordato della sua santa alleanza

베트남어

ngài tỏ lòng thương xót đến tổ tông chúng tôi, và nhớ lại giao ước thánh của ngài,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

al signore dio nostro la misericordia e il perdono, perché ci siamo ribellati contro di lui

베트남어

những sự thương xót và tha thứ đều thuộc về chúa là Ðức chúa trời chúng tôi; bởi chúng tôi đã bạn nghịch cùng ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

non rifiutarmi, signore, la tua misericordia, la tua fedeltà e la tua grazia mi proteggano sempre

베트남어

vì vô số tai họa đã vây quanh tôi; các gian ác tôi đã theo kịp tôi, Ðến nỗi không thể ngước mắt lên được; nó nhiều hơn tóc trên đầu tôi, lòng tôi đã thất kinh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

conservatevi nell'amore di dio, attendendo la misericordia del signore nostro gesù cristo per la vita eterna

베트남어

hãy giữ mình trong sự yêu mến Ðức chúa trời, và trông đợi sự thương xót của Ðức chúa jêsus christ chúng ta cho được sự sống đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

le nazioni pagane invece glorificano dio per la sua misericordia, come sta scritto: e canterò inni al tuo nome

베트남어

lại khiến dân ngoại khen ngợi Ðức chúa trời vì sự thương xót của ngài, như có chép rằng: bởi đó tôi sẽ ngợi khen chúa giữa các dân ngoại, và ca tụng danh ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

accostiamoci dunque con piena fiducia al trono della grazia, per ricevere misericordia e trovare grazia ed essere aiutati al momento opportuno

베트남어

vậy, chúng ta hãy vững lòng đến gần ngôi ơn phước, hầu cho được thương xót và tìm được ơn để giúp chúng ta trong thì giờ có cần dùng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,780,361,189 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인