검색어: osserveranno (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

osserveranno

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

se violeranno i miei statuti e non osserveranno i miei comandi

베트남어

thì ta sẽ dùng roi đánh phạt sự vi phạm chúng nó, và lấy thương tích mà phạt sự gian ác của chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

gli israeliti osserveranno il sabato, festeggiando il sabato nelle loro generazioni come un'alleanza perenne

베트남어

Ấy vậy, dân y-sơ-ra-ên sẽ giữ ngày sa-bát trải các đời của họ, như một giao ước đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

nelle liti essi saranno i giudici e decideranno secondo le mie leggi. in tutte le mie feste osserveranno le mie leggi e i miei statuti e santificheranno i miei sabati

베트남어

khi có sự kiện xảy đến, chúng nó phải xử đoán, và phải xử đoán theo mạng lịnh ta; chúng nó sẽ vâng giữ các luật pháp ta và các lệ luật ta trong mọi kỳ lễ của ta, và làm cho các ngày sa-bát ta nên thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il mio servo davide sarà su di loro e non vi sarà che un unico pastore per tutti; seguiranno i miei comandamenti, osserveranno le mie leggi e le metteranno in pratica

베트남어

tôi tớ ta là Ða-vít sẽ làm vua trên chúng nó. hết thảy chúng nó sẽ có chỉ một kẻ chăn; chúng nó sẽ bước theo các mạng lịnh của ta; chúng nó sẽ gìn giữ các luật lệ của ta và làm theo.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ricordatevi della parola che vi ho detto: un servo non è più grande del suo padrone. se hanno perseguitato me, perseguiteranno anche voi; se hanno osservato la mia parola, osserveranno anche la vostra

베트남어

hãy nhớ lời ta đã nói cùng các ngươi: Ðầy tớ chẳng lớn hơn chủ mình. nếu họ đã bắt bớ ta, ắt cũng bắt bớ các ngươi; bằng họ đã giữ lời ta, ắt cũng giữ lời các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

poiché, dai sacrifici di comunione offerti dagli israeliti, io mi riservo il petto della vittima offerta con l'agitazione di rito e la coscia della vittima offerta con l'elevazione di rito e li dò al sacerdote aronne e ai suoi figli per legge perenne, che gli israeliti osserveranno

베트남어

vì trong những của lễ thù ân của dân y-sơ-ra-ên ta lấy cái o mà họ đưa qua đưa lại trước mặt ta, và cái giò mà họ dâng giơ lên, đặng ban cho thầy tế lễ a-rôn và các con trai người, chiếu theo luật lệ đời đời mà dân y-sơ-ra-ên phải giữ theo.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,587,447 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인