전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
si recarono da lui con un paralitico portato da quattro persone
bấy giờ có mấy kẻ đem tới cho ngài một người đau bại, có bốn người khiêng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
qui trovò un uomo di nome enea, che da otto anni giaceva su un lettuccio ed era paralitico
tại đó, phi -e-rơ gặp một người đau bại tên là Ê-nê, nằm trên giường đã tám năm rồi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ed ecco alcuni uomini, portando sopra un letto un paralitico, cercavano di farlo passare e metterlo davanti a lui
bấy giờ, có mấy người khiêng một kẻ đau bại trên giường, kiếm cách đem vào để trước mặt Ðức chúa jêsus.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ti ordino - disse al paralitico - alzati, prendi il tuo lettuccio e và a casa tua»
ta biểu ngươi, hãy đứng dậy, vác giường đi về nhà.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
gesù, vista la loro fede, disse al paralitico: «figliolo, ti sono rimessi i tuoi peccati»
Ðức chúa jêsus thấy đức tin họ, bèn phán với kẻ bại rằng: hỡi con ta, tội lỗi ngươi đã được tha.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
che cosa è più facile: dire al paralitico: ti sono rimessi i peccati, o dire: alzati, prendi il tuo lettuccio e cammina
nay bảo kẻ bại rằng: tội ngươi đã được tha; hay là bảo người rằng: hãy đứng dậy vác giường mà đi; hai điều ấy điều nào dễ hơn?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
da molti indemoniati uscivano spiriti immondi, emettendo alte grida e molti paralitici e storpi furono risanati
vì có những tà ma kẻ lớn tiếng lên mà ra khỏi nhiều kẻ bị ám, cùng kẻ bại và què được chữa lành cũng nhiều.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: