전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cercavano allora di prenderlo di nuovo, ma egli sfuggì dalle loro mani
chúng còn kiếm cách để bắt ngài nữa; nhưng ngài tránh khỏi tay họ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
allora vollero prenderlo sulla barca e rapidamente la barca toccò la riva alla quale erano diretti
bấy giờ, môn đồ muốn rước ngài vào thuyền; tức thì chiếc thuyền đậu vào bờ, là nơi định đi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
corsero a prenderlo di là e fu presentato al popolo: egli sopravanzava dalla spalla in su tutto il popolo
người ta chạy tìm người tại chỗ đó. sau-lơ ra mặt giữa dân sự, người cao hơn cả chúng từ vai trở lên.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
intanto i sommi sacerdoti e i farisei avevano dato ordine che chiunque sapesse dove si trovava lo denunziasse, perché essi potessero prenderlo
vả, các thầy tế lễ cả và người pha-ri-si đã ra lịnh, nếu ai biết Ðức chúa jêsus ở đâu, thì phải mách với họ, để họ bắt ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ora la figlia del faraone scese al nilo per fare il bagno, mentre le sue ancelle passeggiavano lungo la sponda del nilo. essa vide il cestello fra i giunchi e mandò la sua schiava a prenderlo
vả, bấy giờ, con gái pha-ra-ôn xuống sông tắm, còn các con đòi đi dạo chơi trên mé sông; công chúa thấy cái rương mây đó giữa đám sậy, bèn sai con đòi mình đi vớt lên.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
allora i suoi, sentito questo, uscirono per andare a prenderlo; poiché dicevano: «e' fuori di sé»
những bạn hữu ngài nghe vậy, bèn đến để cầm giữ ngài; vì người ta nói ngài đã mất trí khôn.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
allora davide mandò messaggeri a prenderla. essa andò da lui ed egli giacque con lei, che si era appena purificata dalla immondezza. poi essa tornò a casa
Ða-vít sai người đem nàng đến. nàng đến nhà vua và vua ngủ với nàng. sau khi nàng làm cho sạch sự ô uế mình, bèn trở về nhà.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: