전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vesti preziose e mantelline, scialli, borsette
áo lễ, áo lá rộng, áo choàng, túi nhỏ;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
il regno dei cieli è simile a un mercante che va in cerca di perle preziose
nước thiên đàng lại giống như một người lái buôn kiếm ngọc châu tốt,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
rivestì l'aula con pietre preziose per ornamento. l'oro era oro di parvàim
người lót đền bằng đá quí đặng trang sức nó; vàng là vàng phạt-va-im.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i capi portarono le pietre di ònice e le pietre preziose da incastonare nell'efod e nel pettorale
các bực tôn trưởng trong dân sự đem bích ngọc và các thứ ngọc khác để khảm cho ê-phót và bảng đeo ngực;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
quanti si ritrovarono pietre preziose le diedero a iechièl il ghersonita, perché fossero depositate nel tesoro del tempio
phàm ai có đá quí, thì giao cho giê-hi-ên về dòng ghẹt-sôn, để dâng vào kho của Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
farò di rubini la tua merlatura, le tue porte saranno di carbonchi, tutta la tua cinta sarà di pietre preziose
ta sẽ lấy hồng ngọc làm tường xép ngươi, lấy san hô làm các cửa ngươi, và cả bờ cõi ngươi đều làm bằng đá quí.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
inoltre, la flotta di chiram, che caricava oro in ofir, portò da ofir legname di sandalo in gran quantità e pietre preziose
Ðoàn tàu hi-ram chở vàng Ô-phia, cũng chở cây bạch đàn rất nhiều, và ngọc quí.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
e se, sopra questo fondamento, si costruisce con oro, argento, pietre preziose, legno, fieno, paglia
nếu có kẻ lấy vàng, bạc, bửu thạch, gỗ, cỏ khô, rơm rạ mà xây trên nền ấy,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
aram commerciava con te per la moltitudine dei tuoi prodotti e pagava le tue merci con pietre preziose, porpora, ricami, bisso, coralli e rubini
vì tay mầy chế tạo rất nhiều, nên sy-ri buôn bán với mầy, và lấy bích ngọc, vải điều, đồ thêu, vải gai mịn, san hô, hồng ngọc mà đổi hàng của mầy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i fabbricatori di idoli sono tutti vanità e le loro opere preziose non giovano a nulla; ma i loro devoti non vedono né capiscono affatto e perciò saranno coperti di vergogna
những thợ chạm tượng đều là hư vô, việc họ rất ưa thích chẳng có ích gì. những kẻ làm chứng của họ không thấy và không biết, để họ mang xấu hổ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
essa diede al re centoventi talenti d'oro, aromi in gran quantità e pietre preziose. non arrivarono mai tanti aromi quanti ne portò la regina di saba a salomone
Ðoạn nữ vương dâng cho vua một trăm hai mươi ta lâng vàng và rất nhiều thuốc thơm cùng ngọc quí. từ đó nhẫn nay, chẳng hề có ai đem thuốc thơm đến số nhiều bằng của nữ vương nước sê-ba dâng cho vua sa-lô-môn.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
essa diede al re centoventi talenti d'oro, aromi in gran quantità e pietre preziose. non ci furono mai tanti aromi come quelli che la regina di saba diede al re salomone
Ðoạn, bà dâng cho vua một trăm hai mươi ta lâng vàng, và rất nhiều thuốc thơm, cùng đá quí; chẳng hề có thuốc thơm nào giống như thuốc thơm của nữ vương nước sê-ba dâng cho vua sa-lô-môn.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
l'avversario ha steso la mano su tutte le sue cose più preziose; essa infatti ha visto i pagani penetrare nel suo santuario, coloro ai quali avevi proibito di entrare nella tua assemblea
kẻ thù đã giơ tay trên mọi vật tốt nó; vì nó đã thấy các dân ngoại xông vào nơi thánh nó. về dân ngoại ấy ngài có truyền: chẳng được vào hội ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
s'impadronirà di tesori d'oro e d'argento e di tutte le cose preziose d'egitto: i libi e gli etiopi saranno al suo seguito
người sẽ chiếm lấy các của báu, vàng và bạc, cùng hết thảy đồ quí báu của Ê-díp-tô. dân li-by và dân Ê-thi-ô-bi sẽ theo sau người.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
raccogli minerali preziosi evitando di essere colpito da un masso in caduta o da una bomba
thu thập những tài nguyên quý giá trong khi tránh bị va phải những trái bom hoặc tảng đá đang rơi
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질: